![]() Zan Benedicic 2 | |
![]() Denis Popovic 14 | |
![]() (Pen) Bede Amarachi Osuji 43 | |
![]() Nikola Krajinovic 52 | |
![]() Matjaz Rozman 55 | |
![]() (Pen) Andrej Kotnik 57 | |
![]() Aljosa Matko (Kiến tạo: Grigori Morozov) 60 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Nejc Ajhmajer) 61 | |
![]() Dario Kolobaric (Thay: Andrej Kotnik) 66 | |
![]() Lovro Bizjak 72 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Nino Kouter) 73 | |
![]() Tin Matic (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 85 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Koper
số liệu thống kê

NK Celje

Koper
9 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Koper
Thay người | |||
61’ | Nejc Ajhmajer Dusan Stojinovic | 66’ | Andrej Kotnik Dario Kolobaric |
73’ | Nino Kouter Matic Vrbanec | ||
85’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Tin Matic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregor Bajde | David Adam | ||
Vasilije Janjicic | Anis Jasaragic | ||
Metod Jurhar | Luka Kambic | ||
Lukas Macak | Dario Kolobaric | ||
Tin Matic | Rudi Pozeg Vancas | ||
Nino Milic | Aleksander Rajcevic | ||
Dusan Stojinovic | Danilo Sipovac | ||
Matic Vrbanec | |||
Zan Flis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại