Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Domzale hôm nay 09-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 09/3

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

2 : 1

Domzale

Domzale

Hiệp một: 1-0
T4, 21:00 09/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Arena Z’dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mico Kuzmanovic
25
Mico Kuzmanovic
27
Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic)
60
Dejan Georgijevic (Thay: Benjamin Markus)
60
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
60
Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic)
67
Gaber Dobrovoljc
71
Vasilije Janjicic (Thay: Mico Kuzmanovic)
72
Adam Jakobsen (Thay: Matic Vrbanec)
72
Tomislav Tomic
73
Vasilije Janjicic
75
Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)
76
Emir Saitoski (Thay: Zeni Husmani)
76
Duje Cop (Thay: Tjas Begic)
79
Janez Pisek
82
Ivan Maevskiy
86
Emir Saitoski
88
Senijad Ibricic
90+2'

Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Domzale
Domzale
18 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
11/09 - 2021
22/11 - 2021
09/03 - 2022
15/05 - 2022
16/07 - 2022
19/09 - 2022
07/12 - 2022
18/03 - 2023
21/08 - 2023
27/10 - 2023
25/02 - 2024
21/04 - 2024
23/09 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024
29/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X