![]() Mico Kuzmanovic 25 | |
![]() Mico Kuzmanovic 27 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic) 60 | |
![]() Dejan Georgijevic (Thay: Benjamin Markus) 60 | |
![]() Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic) 60 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic) 67 | |
![]() Gaber Dobrovoljc 71 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Mico Kuzmanovic) 72 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Matic Vrbanec) 72 | |
![]() Tomislav Tomic 73 | |
![]() Vasilije Janjicic 75 | |
![]() Nick Perc (Thay: Alen Jurilj) 76 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Zeni Husmani) 76 | |
![]() Duje Cop (Thay: Tjas Begic) 79 | |
![]() Janez Pisek 82 | |
![]() Ivan Maevskiy 86 | |
![]() Emir Saitoski 88 | |
![]() Senijad Ibricic 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
18 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại