![]() Danijel Sturm 8 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Nino Kouter) 46 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Klemen Nemanic) 46 | |
![]() Danijel Sturm 53 | |
![]() Svit Seslar 62 | |
![]() Haris Vuckic (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 63 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Mark Zabukovnik) 68 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Edmilson) 68 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Edvin Krupic) 68 | |
![]() Ivan Brnic 78 | |
![]() Mario Kvesic 80 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Danijel Sturm) 86 | |
![]() Dario Kolobaric (Thay: Nick Perc) 86 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Klemen Nemanic Žan Karničnik | 63’ | Luka Dovzan Karahodzic Haris Vuckic |
46’ | Nino Kouter Mario Kvesic | 68’ | Edvin Krupic Luka Baruca |
68’ | Mark Zabukovnik Aljosa Matko | 86’ | Nick Perc Dario Kolobaric |
68’ | Edmilson Tamar Svetlin | 86’ | Danijel Sturm Mario Krstovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bobicanec | Luka Baruca | ||
Marco Dulca | Tomi Gobec | ||
Žan Karničnik | Dario Kolobaric | ||
Matija Kavcic | Mario Krstovski | ||
Mario Kvesic | Rene Prodanovic | ||
Clement Lhernault | Haris Vuckic | ||
Aljosa Matko | Bernard Zrilic | ||
Matjaz Rozman | |||
Tamar Svetlin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại