![]() Nermin Hodzic 24 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Mark Strajnar) 62 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Slobodan Vuk) 62 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Daniel Stefulj) 65 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Ziga Repas) 75 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Franko Kovacevic) 75 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Aljosa Matko) 76 | |
![]() Ibrahim Kargbo Jr. (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 76 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Ziga Repas) 77 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Luka Topalovic) 77 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Franko Kovacevic) 77 | |
![]() Gregor Bajde 78 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Nermin Hodzic) 80 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Denis Popovic) 83 | |
![]() Matic Vrbanec 86 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
14 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Domzale
Thay người | |||
65’ | Daniel Stefulj Gregor Bajde | 62’ | Slobodan Vuk Jost Pisek |
76’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Ibrahim Kargbo Jr. | 62’ | Mark Strajnar Amadej Brecl |
76’ | Aljosa Matko Zan Karnicnik | 75’ | Franko Kovacevic Mirza Hasanbegovic |
83’ | Denis Popovic Nino Kouter | 75’ | Ziga Repas Matej Podlogar |
80’ | Nermin Hodzic Luka Topalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregor Bajde | Luka Topalovic | ||
Metod Jurhar | Daniel Offenbacher | ||
Ibrahim Kargbo Jr. | Gasper Tratnik | ||
Zan Karnicnik | Mirza Hasanbegovic | ||
Nino Kouter | Matej Podlogar | ||
Lukas Macak | Emir Saitoski | ||
Tin Matic | Jost Pisek | ||
Nino Milic | Amadej Brecl | ||
Damjan Vuklisevic | Elmedin Fazlic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại