![]() Franko Kovacevic (Kiến tạo: Nick Perc) 2 | |
![]() Grigori Morozov 20 | |
![]() Janez Pisek 27 | |
![]() Dusan Stojinovic 29 | |
![]() Enes Alic 30 | |
![]() Nick Perc 57 | |
![]() Grigori Morozov 59 | |
![]() Grigori Morozov 59 | |
![]() David Zec 63 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Nino Kouter) 68 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Nick Perc) 70 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Ivan Durdov) 70 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Mitja Ilenic) 73 | |
![]() Damjan Vuklisevic (Thay: Aljosa Matko) 75 | |
![]() Janez Pisek 78 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Franko Kovacevic) 81 | |
![]() Christian Schoissengeyr 83 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Jon Sporn) 83 | |
![]() Tin Matic (Thay: Denis Popovic) 83 | |
![]() Vasilije Janjicic 88 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
12 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Domzale
Thay người | |||
68’ | Nino Kouter Vasilije Janjicic | 70’ | Ivan Durdov Bartol Barisic |
75’ | Aljosa Matko Damjan Vuklisevic | 70’ | Nick Perc Emir Saitoski |
83’ | Denis Popovic Tin Matic | 73’ | Mitja Ilenic Mirko Mutavcic |
83’ | Jon Sporn Gregor Bajde | 81’ | Franko Kovacevic Daniel Offenbacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Gasper Tratnik | ||
Damjan Vuklisevic | Mirko Mutavcic | ||
Nino Milic | Daniel Offenbacher | ||
Nejc Ajhmajer | Bartol Barisic | ||
Mark Zabukovnik | Ziga Repas | ||
Lovro Bizjak | Matej Podlogar | ||
Vasilije Janjicic | Emir Saitoski | ||
Tin Matic | Jost Pisek | ||
Gregor Bajde | Mark Strajnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại