![]() Ghislain Vnuste Baboula 4 | |
![]() (Pen) Mark Gulic 17 | |
![]() Matej Poplatnik 34 | |
![]() Matej Poplatnik 44 | |
![]() Ghislain Baboula 63 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Dusan Ignjatovic) 66 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Zan Besir) 66 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Domagoj Babin) 73 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Mark Gulic) 73 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Miha Dobnikar) 80 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 83 | |
![]() Lan Stravs (Thay: Jakoslav Stankovic) 85 | |
![]() Nemanja Jaksic (Thay: Mark Spanring) 87 | |
![]() Rok Kopatin (Thay: Martin Pecar) 87 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Primorje
số liệu thống kê

NK Bravo

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Primorje
Thay người | |||
83’ | Ghislain Vnuste Baboula Gidado Victor Ntino-Emo | 66’ | Dusan Ignjatovic Roger Murillo |
85’ | Jakoslav Stankovic Lan Stravs | 66’ | Zan Besir Festim Shatri |
87’ | Martin Pecar Rok Kopatin | 73’ | Domagoj Babin Tarik Candic |
87’ | Mark Spanring Nemanja Jaksic | 73’ | Mark Gulic Marko Brkljaca |
80’ | Miha Dobnikar Mirko Mutavcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Tony Macan | ||
Luka Dakic | Matej Mavric | ||
Lan Hribar | Roger Murillo | ||
David Stojanoski | Colja | ||
Lan Stravs | Mirko Mutavcic | ||
Kobi Bajc | Tarik Candic | ||
Gidado Victor Ntino-Emo | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Rok Kopatin | Radovan Rakic | ||
Vid Hojc | Festim Shatri | ||
Naj Lulic | Nik Jermol | ||
Nemanja Jaksic | Maj Fogec | ||
Marko Brkljaca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại