![]() Raul Florucz 11 | |
![]() Jakoslav Stankovic 24 | |
![]() Alex Blanco (Thay: David Sualehe) 62 | |
![]() Peter Agba (Thay: Jorge Silva) 62 | |
![]() Lan Stravs (Thay: Martin Pecar) 73 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Ivan Durdov) 75 | |
![]() Marko Brest (Thay: Raul Florucz) 75 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Milan Tucic) 76 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Bravo

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
73’ | Martin Pecar Lan Stravs | 62’ | Jorge Silva Peter Agba |
76’ | Milan Tucic Matej Poplatnik | 62’ | David Sualehe Alex Blanco |
75’ | Raul Florucz Marko Brest | ||
75’ | Ivan Durdov Antonio Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Rodrigues | Peter Agba | ||
Luka Dakic | Justas Lasickas | ||
Uros Likar | Alex Blanco | ||
Matej Poplatnik | Marko Brest | ||
Lan Stravs | Denis Pintol | ||
Vid Hojc | Diogo Pinto | ||
David Stojanoski | Reda Boultam | ||
Lan Hribar | Jordi Govea | ||
Rok Kopatin | Gal Lubej Fink | ||
Mateo Acimovic | |||
Thalisson | |||
Antonio Marin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại