- Jakoslav Stankovic45+1'
- Martin Pecar (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo)56
- Luka Kerin (Thay: Matic Ivanšek)78
- Matej Poplatnik79
- Nemanja Jaksic81
- Peter Agba32
- Ivan Durdov45
- Nemanja Motika (Thay: Marko Brest)46
- Jorge Silva62
- Ivan Posavec (Thay: Raul Florucz)63
- Pedro Lucas (Thay: Timi Elsnik)72
- Aldin Jakupovic (Thay: Ivan Durdov)76
- David Sualehe87
- Agustin Doffo90+2'
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
NK Bravo
Olimpija Ljubljana
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
56’ | Gidado Victor Ntino-Emo Martin Pecar | 46’ | Marko Brest Nemanja Motika |
78’ | Matic Ivanšek Luka Kerin | 63’ | Raul Florucz Ivan Posavec |
72’ | Timi Elsnik Pedro Lucas | ||
76’ | Ivan Durdov Aldin Jakupovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Zan Mauricio | ||
Jakov Gurlica | Gal Lubej Fink | ||
Rok Maher | Reda Boultam | ||
Tihomir Maksimovic | Pedro Lucas | ||
Luka Kerin | Saar Fadida | ||
Gal Puconja | Ivan Posavec | ||
Lan Hribar | Nemanja Motika | ||
Martin Pecar | Diogo Pinto | ||
Justas Lasickas | |||
Marko Ristic | |||
Aldin Jakupovic | |||
Vail Jankovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại