- Luka Stor55
- Beno Selan59
- Denis Busnja (Thay: Luka Stor)75
- Gasper Trdin89
- Justas Lasickas47
- Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Ivan Posavec)62
- Anes Krdzalic (Thay: Mario Kvesic)62
- Aljaz Krefl (Thay: Justas Lasickas)62
- Dino Spehar (Thay: Agustin Doffo)68
- Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar)80
- Mateo Karamatic82
- Aldair Adulai Djalo Balde90+10'
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê
NK Bravo
Olimpija Ljubljana
19 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
75’ | Luka Stor Denis Busnja | 62’ | Mario Kvesic Anes Krdzalic |
62’ | Ivan Posavec Aldair Adulai Djalo Balde | ||
62’ | Justas Lasickas Aljaz Krefl | ||
68’ | Agustin Doffo Dino Spehar | ||
80’ | Svit Seslar Mustafa Nukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Trontelj | Mustafa Nukic | ||
Denis Busnja | Denis Pintol | ||
Gal Lubej Fink | Anes Krdzalic | ||
Luka Marjanac | Dino Spehar | ||
Gasper Vodeb | Nemanja Gavirc | ||
Kristjan Trdin | Goran Milovic | ||
Lan Hribar | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Gal Kurez | Aljaz Krefl | ||
Djordje Crnomarkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại