![]() Gregor Bajde 15 | |
![]() Gregor Bajde 21 | |
![]() Tomislav Tomic (Thay: Jon Sporn) 46 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Ester Sokler) 46 | |
![]() Tjas Begic (Thay: Zan Flis) 46 | |
![]() Terry Lartey Sanniez (Thay: Grigori Morozov) 58 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Gal Kurez) 64 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde) 64 | |
![]() Stefan Milic (Thay: Amar Memic) 70 | |
![]() Loren Maruzin 77 | |
![]() Maj Roric (Thay: Vasilije Janjicic) 82 | |
![]() Andraz Kirm (Thay: Martin Kramaric) 84 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs NK Celje
số liệu thống kê

NK Bravo

NK Celje
12 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 10
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại