![]() Ghislain Baboula 25 | |
![]() Aljosa Matko 32 | |
![]() Aljosa Matko 38 | |
![]() Martin Pecar (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 62 | |
![]() Christalino Atemona (Thay: Mark Spanring) 67 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Matej Poplatnik) 78 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Jakoslav Stankovic) 78 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Mario Kvesic) 79 | |
![]() Nikita Iosifov (Thay: Yegor Prutsev) 79 | |
![]() Edmilson (Thay: Aljosa Matko) 79 | |
![]() Damjan Vuklisevic (Thay: Lukasz Bejger) 87 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Svit Seslar) 90 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs NK Celje
số liệu thống kê

NK Bravo

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs NK Celje
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Nemanja Jaksic (50), Mark Spanring (5), Jakoslav Stankovic (30), Gasper Jovan (24), Sandi Nuhanovic (8), Vénuste Baboula (11), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Matej Poplatnik (15), Beno Selan (6)
NK Celje: Ricardo Silva (41), Juanjo Nieto (2), Artemijus Tutyskinas (6), Lukasz Bejger (44), Žan Karničnik (23), Mark Zabukovnik (19), Mario Kvesic (16), Logan Delaurier Chaubet (35), Svit Seslar (11), Egor Prutsev (73), Aljosa Matko (7)
Thay người | |||
62’ | Gidado Victor Ntino-Emo Martin Pecar | 79’ | Mario Kvesic Tamar Svetlin |
67’ | Mark Spanring Christalino Atemona | 79’ | Aljosa Matko Edmilson Filho |
78’ | Jakoslav Stankovic Matic Ivansek | 79’ | Yegor Prutsev Nikita Iosifov |
78’ | Matej Poplatnik Ivan Delic | 87’ | Lukasz Bejger Damjan Vuklisevic |
90’ | Svit Seslar Nino Kouter |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Kolar | ||
Borna Buljan | Damjan Vuklisevic | ||
Kenan Toibibou | Tamar Svetlin | ||
Marin Baturina | Marco Dulca | ||
Christalino Atemona | Klemen Nemanic | ||
David Stojanoski | Edmilson Filho | ||
Tais Sabotic | Eguaras | ||
Matic Ivansek | Nino Kouter | ||
Rok Kopatin | Nikita Iosifov | ||
Martin Pecar | Clement Lhernault | ||
Ivan Delic | Hanus Sorensen | ||
Matija Kavcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 37 | 63 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 25 | 51 | T T B T B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 14 | 47 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 13 | 45 | B H T T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 7 | 45 | H B H B B |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -4 | 33 | T B T B B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -19 | 31 | H T B H B |
8 | ![]() | 28 | 7 | 5 | 16 | -22 | 26 | B T B H B |
9 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -22 | 22 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -29 | 20 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại