![]() Andraz Kirm 8 | |
![]() (Pen) Martin Kramaric 13 | |
![]() Ognjen Mudrinski 24 | |
![]() Nemanja Mitrovic 33 | |
![]() Zan Trontelj 37 | |
![]() Djorde Ivanovic (Kiến tạo: Aljaz Antolin) 45+2' | |
![]() Nino Zugelj (Thay: Danijel Sturm) 46 | |
![]() Stevan Nikolic (Thay: Marko Alvir) 46 | |
![]() Aljaz Antolin 53 | |
![]() (Pen) Zan Trontelj 54 | |
![]() Gregor Sikosek 55 | |
![]() Almin Kurtovic (Thay: Zan Trontelj) 65 | |
![]() Nino Zugelj 67 | |
![]() Aleks Pihler (Thay: Mirko Mutavcic) 75 | |
![]() Luka Uskokovic (Thay: Djorde Ivanovic) 75 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Loren Maruzin) 78 | |
![]() Leon Sever (Thay: Martin Kramaric) 78 | |
![]() Amar Memic (Thay: Luka Marjanac) 78 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Max Watson) 87 | |
![]() Beno Selan (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 90 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Maribor
số liệu thống kê

NK Bravo

Maribor
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Maribor
Thay người | |||
65’ | Zan Trontelj Almin Kurtovic | 46’ | Marko Alvir Stevan Nikolic |
78’ | Loren Maruzin Gregor Bajde | 46’ | Danijel Sturm Nino Zugelj |
78’ | Luka Marjanac Amar Memic | 75’ | Mirko Mutavcic Aleks Pihler |
78’ | Martin Kramaric Leon Sever | 75’ | Djorde Ivanovic Luka Uskokovic |
90’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Beno Selan | 87’ | Max Watson Rok Sirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregor Bajde | Ignacio Guerrico | ||
Renato Josipovic | Marcel Lorber | ||
Matija Kavcic | Stevan Nikolic | ||
Gal Kurez | Aleks Pihler | ||
Almin Kurtovic | Samo Pridgar | ||
Amar Memic | Malik Sellouki | ||
Beno Selan | Rok Sirk | ||
Leon Sever | Luka Uskokovic | ||
Gasper Vodeb | Nino Zugelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại