Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Koper hôm nay 10-12-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 10/12

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 10/12/2022
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Kotnik
43
Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik)
46
Matej Palcic (Thay: Anis Jasaragic)
64
Ivan Novoselec
76
Nsana Claudelion Etienne Simon
80
Zan Benedicic (Thay: Omar Correia)
81
Loren Maruzin (Thay: Tamar Svetlin)
81
Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic)
90

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Koper
Koper
9 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 45
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0
13/08 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
22/02 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
05/03 - 2025
VĐQG Slovenia
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
17/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X