![]() Matej Poplatnik 14 | |
![]() Martin Pecar 20 | |
![]() Luka Mlakar 31 | |
![]() Danijel Sturm 33 | |
![]() Mark Spanring 50 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Beno Selan) 63 | |
![]() Ghislain Vnuste Baboula (Thay: Matic Ivansek) 63 | |
![]() Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Dejan Lazarevic) 73 | |
![]() Nick Perc (Thay: Luka Mlakar) 77 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Baruca) 77 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Martin Pecar) 77 | |
![]() Victor Ntino-Emo Gidado 82 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Domzale
số liệu thống kê

NK Bravo

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Domzale
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Christalino Atemona (3), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Martin Pecar (10), Lan Stravs (21), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Matej Poplatnik (15), Matic Ivansek (17), Beno Selan (6)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Luka Kambic (66), Rene Rantusa Lampreht (5), Danijel Sturm (7), Bruno Jenjic (8), Niksa Vujcic (4), Dejan Lazarevic (27), Luka Baruca (97), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11), Rene Hrvatin (2)
Thay người | |||
63’ | Beno Selan Sandi Nuhanovic | 73’ | Dejan Lazarevic Luka Dovzan Karahodzic |
63’ | Matic Ivansek Vénuste Baboula | 77’ | Luka Baruca Edvin Krupic |
77’ | Martin Pecar Gidado Victor Ntino-Emo | 77’ | Luka Mlakar Nick Perc |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Borna Buljan | Nino Milic | ||
Sandi Nuhanovic | Abraham Nwankwo | ||
Vénuste Baboula | Edvin Krupic | ||
Ivan Delic | Rok Vodisek | ||
Marin Baturina | Nick Perc | ||
Kenan Toibibou | Gal Kranjcic | ||
David Stojanoski | Lukas Hempt | ||
Kobi Bajc | Lovro Grajfoner | ||
Rok Kopatin | Rene Prodanovic | ||
Gidado Victor Ntino-Emo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại