Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lenny Vallier (Thay: Dylan Durivaux) 33 | |
![]() Moataz Zemzemi (Kiến tạo: Amadou Sagna) 34 | |
![]() Amadou Sagna (Kiến tạo: Junior Olaitan) 44 | |
![]() Kalidou Sidibe (Kiến tạo: Mamady Bangre) 45+1' | |
![]() Mamady Bangre 49 | |
![]() Kalidou Sidibe 50 | |
![]() Samuel Renel (Thay: Junior Olaitan) 60 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Amadou Sagna) 60 | |
![]() Mamady Bangre (Kiến tạo: Kalidou Sidibe) 66 | |
![]() Garland Gbelle 67 | |
![]() Isaac Tshipamba 67 | |
![]() Garland Gbelle (Thay: Kalidou Sidibe) 67 | |
![]() Isaac Tshipamba (Thay: Issa Soumare) 67 | |
![]() Ryan Bakayoko (Thay: Godwin Bentil) 72 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Moataz Zemzemi) 73 | |
![]() Theo Pionnier 75 | |
![]() Theo Pionnier (Thay: Nadjib Cisse) 75 | |
![]() Alexandre Bonnet 75 | |
![]() Alexandre Bonnet (Thay: Mamady Bangre) 75 | |
![]() Justin Smith (Thay: Gustavo Sangare) 83 | |
![]() Bilal Boutobba 90+3' |
Thống kê trận đấu Niort vs Quevilly


Diễn biến Niort vs Quevilly

G O O O A A A L - Bilal Boutobba đã trúng đích!
Gustavo Sangare rời sân nhường chỗ cho Justin Smith.
Mamady Bangre rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandre Bonnet.
Nadjib Cisse rời sân nhường chỗ cho Theo Pionnier.
Nadjib Cisse rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.
Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.
Godwin Bentil rời sân nhường chỗ cho Ryan Bakayoko.
Issa Soumare rời sân nhường chỗ cho anh là Isaac Tshipamba.
Kalidou Sidibe rời sân, vào thay là Garland Gbelle.
Issa Soumare rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kalidou Sidibe rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kalidou Sidibe đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Mamady Bangre đang nhắm mục tiêu!
Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Yanis Merdji.
Junior Olaitan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Renel.

Thẻ vàng cho Kalidou Sidibe.
Issa Soumare đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Mamady Bangre đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Niort vs Quevilly
Niort (4-3-3): Mathieu Michel (1), Dylan Durivaux (14), Bradley Matufueni Mbondo (18), Ibrahima Conte (4), Quentin Bernard (2), Moataz Zemzemi (7), Charles Kabore (25), Junior Olaitan Ishola (15), Bilal Boutobba (10), Godwin Kobby Bentil (99), Amadou Sagna (20)
Quevilly (4-1-4-1): Yohann Thuram (16), Nadjib Cisse (20), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Samuel Loric (22), Balthazar Pierret (4), Mamady Bangre (7), Gustavo Sangare (17), Kalidou Sidibe (6), Mamadou Camara (19), Issa Soumare (45)


Thay người | |||
33’ | Dylan Durivaux Lenny Vallier | 67’ | Kalidou Sidibe Garland Gbelle |
60’ | Amadou Sagna Yanis Merdji | 67’ | Issa Soumare Isaac Tshipamba Mulowati |
60’ | Junior Olaitan Samuel Renel | 75’ | Mamady Bangre Alexandre Bonnet |
72’ | Godwin Bentil Ryan Bakayoko | 75’ | Nadjib Cisse Theo Pionnier |
73’ | Moataz Zemzemi Samy Benchama | 83’ | Gustavo Sangare Justin Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Louchet | Nicolas Lemaitre | ||
Ryan Bakayoko | Garland Gbelle | ||
Yanis Merdji | Justin Smith | ||
Tyron Tormin | Alexandre Bonnet | ||
Samuel Renel | Isaac Tshipamba Mulowati | ||
Samy Benchama | Theo Pionnier | ||
Lenny Vallier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Niort
Thành tích gần đây Quevilly
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại