Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Nesta Elphege (Kiến tạo: Bilal Boutobba)
42
(Pen) Georges Mikautadze
45
Youssef Maziz (Kiến tạo: Koffi Kouao)
51
Oumar Ngom
64
Oumar Ngom (Thay: Charles Kabore)
64
Samy Benchamma (Thay: Moataz Zemzemi)
65
Danley Jean Jacques
70
Habib Maiga (Thay: Cheikh Sabaly)
73
Koffi Kouao
76
Yanis Merdji (Thay: Samuel Renel)
77
Joseph Nduquidi (Thay: Youssef Maziz)
82
Georges Mikautadze
83
Tyrone Tormin (Thay: Amadou Sagna)
87
Lenny Joseph (Thay: Ablie Jallow)
89
Malick Mbaye (Thay: Georges Mikautadze)
90

Thống kê trận đấu Niort vs Metz

số liệu thống kê
Niort
Niort
Metz
Metz
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Niort vs Metz

Tất cả (28)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.

90'

Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.

89'

Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.

89'

Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.

87'

Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Tyrone Tormin.

86'

Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Tyrone Tormin.

86'

Amadou Sagna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

83' G O O O A A A L - Georges Mikautadze đã trúng đích!

G O O O A A A L - Georges Mikautadze đã trúng đích!

82'

Youssef Maziz rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.

81'

Youssef Maziz rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.

77'

Samuel Renel rời sân nhường chỗ cho Yanis Merdji.

76' Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

Thẻ vàng cho Koffi Kouao.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Cheikh Sabaly rời sân, Habib Maiga vào thay.

70' Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

69' Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

65'

Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.

64'

Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.

64'

Charles Kabore rời sân và thay vào đó là Oumar Ngom.

64'

Charles Kabore rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Niort vs Metz

Niort (4-1-4-1): Jean Louchet (16), Dylan Durivaux (14), Guy Marcelin (5), Quentin Bernard (2), Lenny Vallier (21), Charles Kabore (25), Bilal Boutobba (10), Samuel Renel (17), Moataz Zemzemi (7), Amadou Sagna (20), Nesta Elphege (37)

Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Danley Jean-Jacques (27), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)

Niort
Niort
4-1-4-1
16
Jean Louchet
14
Dylan Durivaux
5
Guy Marcelin
2
Quentin Bernard
21
Lenny Vallier
25
Charles Kabore
10
Bilal Boutobba
17
Samuel Renel
7
Moataz Zemzemi
20
Amadou Sagna
37
Nesta Elphege
9 2
Georges Mikautadze
14
Cheikh Tidiane Sabaly
10
Youssef Maziz
36
Ablie Jallow
27
Danley Jean-Jacques
6
Kevin N`Doram
3
Matthieu Udol
5
Fali Cande
8
Ismael Traore
39
Koffi Kouao
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-2-3-1
Thay người
64’
Charles Kabore
Oumar Ngom
73’
Cheikh Sabaly
Habib Maiga
65’
Moataz Zemzemi
Samy Benchama
82’
Youssef Maziz
Joseph N'Duquidi
77’
Samuel Renel
Yanis Merdji
89’
Ablie Jallow
Lenny Joseph
87’
Amadou Sagna
Tyron Tormin
90’
Georges Mikautadze
Malick Mbaye
Cầu thủ dự bị
Yanis Merdji
Pape Diallo
Tyron Tormin
Malick Mbaye
Ryan Bakayoko
Ousmane Ba
Oumar Ngom
Joseph N'Duquidi
Samy Benchama
Lenny Joseph
Bradley Matufueni Mbondo
Habib Maiga
Yanis Maronne
Ababacar Moustapha Lo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
24/08 - 2013
01/02 - 2014
07/11 - 2015
02/04 - 2016
27/12 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Niort

Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
29/10 - 2023
Giao hữu
29/07 - 2023
Ligue 2
03/06 - 2023
H1: 2-1
27/05 - 2023
H1: 1-0
21/05 - 2023
H1: 0-1
14/05 - 2023
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X