Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Dion Sahi (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 16 | |
![]() Moataz Zemzemi (Kiến tạo: Ryan Bakayoko) 49 | |
![]() Vincent Pajot 51 | |
![]() Amadou Sagna (Kiến tạo: Bilal Boutobba) 58 | |
![]() Vincent Pajot 61 | |
![]() Dion Sahi (Kiến tạo: Steve Shamal) 64 | |
![]() Alexy Bosetti (Thay: Jean-Jacques Rocchi) 70 | |
![]() Kevin Testud (Thay: Arnold Temanfo) 70 | |
![]() Alexy Bosetti 70 | |
![]() Godwin Bentil (Thay: Ryan Bakayoko) 72 | |
![]() (Pen) Alexy Bosetti 72 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Samuel Renel) 78 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Charles Kabore) 78 | |
![]() Kevin Farade 82 | |
![]() Kevin Farade (Thay: Dion Sahi) 82 | |
![]() Tyrone Tormin (Thay: Bilal Boutobba) 82 | |
![]() Yanis Merdji 82 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Amadou Sagna) 82 | |
![]() Kevin Farade 90+4' | |
![]() Yanis Merdji 90+4' |
Thống kê trận đấu Niort vs FC Annecy


Diễn biến Niort vs FC Annecy

Thẻ vàng cho Yanis Merdji.

Thẻ vàng cho Kevin Farade.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Yanis Merdji.
Bilal Boutobba rời sân và vào thay là Tyrone Tormin.
Bilal Boutobba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dion Sahi rời sân nhường chỗ cho Kevin Farade.
Charles Kabore rời sân và anh ấy được thay thế bởi Junior Olaitan.
Samuel Renel rời sân nhường chỗ cho Samy Benchamma.
Samuel Renel rời sân nhường chỗ cho Samy Benchamma.

ANH BỎ LỠ - Alexy Bosetti thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Annecy FC không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ryan Bakayoko rời sân nhường chỗ cho Godwin Bentil.
Jean-Jacques Rocchi rời sân nhường chỗ cho Alexy Bosetti.
Arnold Temanfo rời sân nhường chỗ cho Kevin Testud
Jean-Jacques Rocchi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Steve Shamal đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Dion Sahi đã đến đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
Đội hình xuất phát Niort vs FC Annecy
Niort (4-1-4-1): Jean Louchet (16), Dylan Durivaux (14), Bradley Matufueni Mbondo (18), Guy Marcelin (5), Quentin Bernard (2), Charles Kabore (25), Bilal Boutobba (10), Samuel Renel (17), Moataz Zemzemi (7), Amadou Sagna (20), Ryan Bakayoko (22)
FC Annecy (3-4-2-1): Florian Escales (1), Bissenty Mendy (4), Kevin Mouanga (14), Gaby Jean (13), Francois Lajugie (6), Jean-Jacques Rocchi (11), Vincent Pajot (17), Yohan Demoncy (24), Arnold Temanfo (3), Steve Shamal (27), Dion Sahi (20)


Thay người | |||
72’ | Ryan Bakayoko Godwin Kobby Bentil | 70’ | Jean-Jacques Rocchi Alexy Bosetti |
78’ | Charles Kabore Junior Olaitan Ishola | 70’ | Arnold Temanfo Kevin Testud |
78’ | Samuel Renel Samy Benchama | 82’ | Dion Sahi Kevin Farade |
82’ | Amadou Sagna Yanis Merdji | ||
82’ | Bilal Boutobba Tyron Tormin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahima Conte | Alexy Bosetti | ||
Yanis Maronne | Kevin Testud | ||
Junior Olaitan Ishola | Kevin Farade | ||
Yanis Merdji | Alexandre Philiponeau | ||
Tyron Tormin | Madyen El Jaouhari | ||
Samy Benchama | Nathan Falconnier | ||
Godwin Kobby Bentil | Thomas Callens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Niort
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại