- (Pen) Joseph Mendes45
- Tyrone Tormin (Thay: Brahima Doukansy)62
- Sidi Cisse (Thay: Yohan Cassubie)76
- Alex Dobre (Kiến tạo: Romain Philippoteaux)44
- Alex Dobre (Kiến tạo: Ahmad Nounchil)50
- Mickael Le Bihan (Thay: Aurelien Scheidler)76
- Mickael Le Bihan (Kiến tạo: Ahmad Nounchil)77
- Valentin Jacob83
- Jordan Marie (Thay: Jessy Pi)84
- Matteo Ahlinvi (Thay: Valentin Jacob)87
Thống kê trận đấu Niort vs Dijon
số liệu thống kê
Niort
Dijon
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Niort vs Dijon
Niort (4-1-4-1): Mathieu Michel (1), Joris Moutachy (29), Ibrahima Conte (4), Guy Marcelin (5), Lenny Vallier (21), Brahima Doukansy (19), Bilal Boutobba (10), Dylan Louiserre (6), Yohan Cassubie (33), Junior Olaitan (15), Joseph Mendes (12)
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Jessy Pi (26), Ahmad Nounchil (19), Romain Philippoteaux (22), Valentin Jacob (11), Alex Dobre (29), Aurelien Scheidler (21)
Niort
4-1-4-1
1
Mathieu Michel
29
Joris Moutachy
4
Ibrahima Conte
5
Guy Marcelin
21
Lenny Vallier
19
Brahima Doukansy
10
Bilal Boutobba
6
Dylan Louiserre
33
Yohan Cassubie
15
Junior Olaitan
12
Joseph Mendes
21
Aurelien Scheidler
29 2
Alex Dobre
11
Valentin Jacob
22
Romain Philippoteaux
19
Ahmad Nounchil
26
Jessy Pi
3
Daniel Congre
25
Bruno Ecuele Manga
5
Senou Coulibaly
27
Cheick Traore
30
Baptiste Reynet
Dijon
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Brahima Doukansy Tyrone Tormin | 76’ | Aurelien Scheidler Mickael Le Bihan |
76’ | Yohan Cassubie Sidi Cisse | 84’ | Jessy Pi Jordan Marie |
87’ | Valentin Jacob Matteo Ahlinvi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sidi Cisse | Saturnin Allagbe | ||
Tyrone Tormin | Adama Fofana | ||
Samuel Renel | Zargo Toure | ||
Moataz Zemzemi | Matteo Ahlinvi | ||
Samy Benchamma | Jordan Marie | ||
Bryan Passi | Wilitty Younoussa | ||
Quentin Braat | Mickael Le Bihan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại