![]() Kevin Schur 3 | |
![]() Julien Boyer 35 | |
![]() Ibrahima Conte 36 | |
![]() (Pen) Benjamin Santelli 38 | |
![]() Frank Magri 45 | |
![]() Dominique Guidi 45 | |
![]() Ibrahim Sissoko 45 | |
![]() Zacharie Boucher (Thay: Johny Placide) 46 | |
![]() Moataz Zemzemi (Thay: Samuel Renel) 56 | |
![]() Tyrone Tormin (Thay: Lenny Vallier) 64 | |
![]() Ibrahim Sissoko 67 | |
![]() Anthony Robic (Thay: Frank Magri) 69 | |
![]() Joseph Mendes (Thay: Ibrahim Sissoko) 83 |
Thống kê trận đấu Niort vs Bastia
số liệu thống kê

Niort

Bastia
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Niort vs Bastia
Niort (4-2-3-1): Quentin Braat (30), Joris Moutachy (29), Bryan Passi (27), Ibrahima Conte (4), Darlin Zidane Yongwa Ngameni (3), Yohan Cassubie (33), Samy Benchamma (26), Bilal Boutobba (10), Samuel Renel (17), Lenny Vallier (21), Ibrahim Sissoko (9)
Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Dominique Guidi (6), Joris Sainati (28), Kylian Kaiboue (20), Kevin Schur (8), Christophe Vincent (7), Sebastien Lamonge (10), Amine Talal (14), Julien Boyer (29), Frank Magri (11), Benjamin Santelli (9)

Niort
4-2-3-1
30
Quentin Braat
29
Joris Moutachy
27
Bryan Passi
4
Ibrahima Conte
3
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
33
Yohan Cassubie
26
Samy Benchamma
10
Bilal Boutobba
17
Samuel Renel
21
Lenny Vallier
9
Ibrahim Sissoko
9
Benjamin Santelli
11
Frank Magri
29
Julien Boyer
14
Amine Talal
10
Sebastien Lamonge
7
Christophe Vincent
8
Kevin Schur
20
Kylian Kaiboue
28
Joris Sainati
6
Dominique Guidi
30
Johny Placide

Bastia
3-5-2
Thay người | |||
56’ | Samuel Renel Moataz Zemzemi | 46’ | Johny Placide Zacharie Boucher |
64’ | Lenny Vallier Tyrone Tormin | 69’ | Frank Magri Anthony Robic |
83’ | Ibrahim Sissoko Joseph Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Michel | Zacharie Boucher | ||
Guy Marcelin | Yohan Bocognano | ||
Dylan Louiserre | Anthony Robic | ||
Junior Olaitan | Yacouba Sylla | ||
Moataz Zemzemi | Chaouki Ben Saada | ||
Tyrone Tormin | Lloyd Palun | ||
Joseph Mendes | Anthony Roncaglia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại