![]() Moussa Kone (Kiến tạo: Elias Mar Omarsson) 18 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Scotty Sadzoute) 36 | |
![]() Adilson Malanda 48 | |
![]() Bradley Danger (Kiến tạo: Killian Corredor) 52 | |
![]() Julien Celestine 55 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Antoine Valerio) 60 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Yassine Benrahou) 61 | |
![]() Anthony Briancon (Thay: Moussa Kone) 74 | |
![]() Patrick Burner (Thay: Gaetan Paquiez) 74 | |
![]() Lorenzo Rajot (Thay: Adilson Malanda) 78 | |
![]() Lorenzo Rajot 81 | |
![]() Gregory Coelho (Thay: Lucas Buades) 83 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Killian Corredor) 83 | |
![]() Kelyan Guessoum (Thay: Lamine Fomba) 84 | |
![]() Nassim Ouammou (Thay: Joris Chougrani) 90 | |
![]() Florian David (Thay: Bradley Danger) 90 | |
![]() Elias Mar Omarsson 90 | |
![]() Elias Mar Omarsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Nimes vs Rodez
số liệu thống kê

Nimes

Rodez
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 24
14 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Rodez
Nimes (4-3-1-2): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Naomichi Ueda (5), Pablo Martinez (4), Scotty Sadzoute (3), Lamine Fomba (12), Antoine Valerio (14), Julien Ponceau (19), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (28), Elias Mar Omarsson (9)
Rodez (3-5-2): Lionel Mpasi-Nzau (16), Serge Raux Yao (15), Julien Celestine (2), Joris Chougrani (21), Lucas Buades (19), Bradley Danger (14), Adilson Malanda (24), Remy Boissier (6), Johann Obiang (23), Killian Corredor (12), Clement Depres (25)

Nimes
4-3-1-2
1
Per Kristian Braatveit
15
Gaetan Paquiez
5
Naomichi Ueda
4
Pablo Martinez
3
Scotty Sadzoute
12
Lamine Fomba
14
Antoine Valerio
19
Julien Ponceau
22
Yassine Benrahou
28
Moussa Kone
9 2
Elias Mar Omarsson
25
Clement Depres
12
Killian Corredor
23
Johann Obiang
6
Remy Boissier
24
Adilson Malanda
14
Bradley Danger
19
Lucas Buades
21
Joris Chougrani
2
Julien Celestine
15
Serge Raux Yao
16
Lionel Mpasi-Nzau

Rodez
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Antoine Valerio Leon Delpech | 78’ | Adilson Malanda Lorenzo Rajot |
61’ | Yassine Benrahou Niclas Eliasson | 83’ | Lucas Buades Gregory Coelho |
74’ | Gaetan Paquiez Patrick Burner | 83’ | Killian Corredor Malaly Dembele |
74’ | Moussa Kone Anthony Briancon | 90’ | Bradley Danger Florian David |
84’ | Lamine Fomba Kelyan Guessoum | 90’ | Joris Chougrani Nassim Ouammou |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Delpech | Gregory Coelho | ||
Niclas Eliasson | Lorenzo Rajot | ||
Lucas Lionel Dias | Malaly Dembele | ||
Kelyan Guessoum | Florian David | ||
Theo Sainte-Luce | Arni Vilhjalmsson | ||
Patrick Burner | Nassim Ouammou | ||
Anthony Briancon | Thomas Secchi |
Nhận định Nimes vs Rodez
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 30 | 64 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 19 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 30 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | B B B T B |
5 | ![]() | 30 | 15 | 3 | 12 | 10 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 30 | 10 | 14 | 6 | 7 | 44 | T B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -4 | 44 | B H B H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 | H H B T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -9 | 38 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -11 | 38 | B H T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B T H B T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 3 | 36 | T H H T H |
14 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | 0 | 35 | T B B H H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -15 | 28 | B H H B H |
17 | 30 | 8 | 4 | 18 | -25 | 28 | B H T B B | |
18 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -19 | 21 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại