Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Tunisia.
![]() Kelechi Iheanacho 20 | |
![]() Youssef Msakni (Kiến tạo: Mohamed Draeger) 47 | |
![]() Aissa Laidouni 53 | |
![]() Alex Iwobi (Thay: Kelechi Iheanacho) 59 | |
![]() Peter Olayinka (Thay: Taiwo Awoniyi) 60 | |
![]() Alex Iwobi 66 | |
![]() Naim Sliti (Thay: Hamza Rafia) 69 | |
![]() Umar Sadiq (Thay: Samuel Chukwueze) 75 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Seifeddine Jaziri) 86 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Youssef Msakni) 86 | |
![]() Ahmed Musa (Thay: Joe Aribo) 88 | |
![]() Omar Rekik (Thay: Anis Ben Slimane) 90 |
Thống kê trận đấu Nigeria vs Tunisia


Diễn biến Nigeria vs Tunisia
Mondher Kebaier đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại Sân vận động Roumde Adjia với Omar Rekik thay cho Anis Slimane.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Nigeria đá phạt.
Maguette Ndiaye thưởng cho Nigeria một quả phát bóng lên.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Nigeria ném biên bên phần sân của Tunisia.
Ném biên ở Nigeria.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Tunisia.
Umar Sadiq của Nigeria tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Maguette Ndiaye ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Nigeria trong phần sân của họ.
Tunisia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Nigeria được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Nigeria có một quả phát bóng lên.
Ahmed Musa sẽ thay thế Joe Aribo cho Nigeria tại Sân vận động Roumde Adjia.
Quả phát bóng lên cho Tunisia tại Sân vận động Roumde Adjia.
Wilfred Ndidi của Nigeria giải phóng trên sân vận động Roumde Adjia. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Wahbi Khazri dự bị cho Youssef Msakni cho Tunisia.
Issam Jebali là phụ cho Seifeddine Jaziri cho Tunisia.
Tunisia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Maguette Ndiaye ra hiệu cho Nigeria ném biên bên phần sân của Tunisia.
Maguette Ndiaye ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Nigeria trong phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Tunisia tại Sân vận động Roumde Adjia.
Đội hình xuất phát Nigeria vs Tunisia
Nigeria (4-2-3-1): Maduka Okoye (1), Ola Aina (2), William Troost-Ekong (5), Kenneth Omeruo (22), Zaidu Sanusi (12), Wilfred Ndidi (4), Joe Aribo (10), Samuel Chukwueze (17), Kelechi Iheanacho (14), Moses Simon (15), Taiwo Awoniyi (19)
Tunisia (4-3-3): Bechir Ben Said (22), Mohamed Draeger (20), Bilel Ifa (2), Montassar Talbi (3), Oussama Haddadi (5), Anis Ben Slimane (25), Ellyes Skhiri (17), Aissa Laidouni (28), Hamza Rafia (19), Seifeddine Jaziri (11), Youssef Msakni (7)


Thay người | |||
59’ | Kelechi Iheanacho Alex Iwobi | 69’ | Hamza Rafia Naim Sliti |
60’ | Taiwo Awoniyi Peter Olayinka | 86’ | Youssef Msakni Wahbi Khazri |
75’ | Samuel Chukwueze Umar Sadiq | 86’ | Seifeddine Jaziri Issam Jebali |
88’ | Joe Aribo Ahmed Musa | 90’ | Anis Ben Slimane Omar Rekik |
Cầu thủ dự bị | |||
Chidozie Awaziem | Naim Sliti | ||
Daniel Akpeyi | Ali Ejjemel | ||
Francis Uzoho | Dylan Bronn | ||
Kelechi Nwakali | Saif-Eddine Khaoui | ||
Umar Sadiq | Wahbi Khazri | ||
Jamilu Collins | Hannibal Mejbri | ||
Alex Iwobi | Omar Rekik | ||
Henry Onyekuru | Issam Jebali | ||
Frank Onyeka | |||
Ahmed Musa | |||
Semi Ajayi | |||
Peter Olayinka |
Nhận định Nigeria vs Tunisia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nigeria
Thành tích gần đây Tunisia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại