![]() Adjakson Ramos 11 | |
![]() Victor Osimhen 13 | |
![]() Ademola Lookman 27 | |
![]() Taiwo Awoniyi 51 | |
![]() Victor Okoh Boniface (Thay: Taiwo Awoniyi) 64 | |
![]() Joe Aribo (Thay: Frank Onyeka) 64 | |
![]() (Pen) Victor Osimhen 69 | |
![]() Eba Viegas (Thay: Denilson Silva) 71 | |
![]() Eba Viegas (Thay: Ronaldo Silva) 71 | |
![]() Samuel Chukwueze 73 | |
![]() Samuel Chukwueze (Thay: Kelechi Iheanacho) 73 | |
![]() Tyronne Ebuehi (Thay: Ola Aina) 73 | |
![]() Elias Varela (Thay: Gue) 74 | |
![]() Elias Varela (Thay: Denilson Silva) 74 | |
![]() Edmilson Viegas (Thay: Gue) 77 | |
![]() Victor Osimhen 79 | |
![]() Raphael Onyedika 82 | |
![]() Raphael Onyedika (Thay: Wilfred Ndidi) 82 | |
![]() Samuel Chukwueze 84 |
Thống kê trận đấu Nigeria vs Sao Tome and Principe
số liệu thống kê

Nigeria

Sao Tome and Principe
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nigeria vs Sao Tome and Principe
Thay người | |||
64’ | Frank Onyeka Joe Aribo | 71’ | Ronaldo Silva Eba Viegas |
64’ | Taiwo Awoniyi Victor Boniface | 74’ | Denilson Silva Elias Varela |
73’ | Ola Aina Tyronne Ebuehi | 77’ | Gue Edmilson Viegas |
73’ | Kelechi Iheanacho Samuel Chukwueze | ||
82’ | Wilfred Ndidi Raphael Onyedika |
Cầu thủ dự bị | |||
Olorunleke Ojo | Adjeil Neves | ||
Adebayo Adeleye | Luis Selemane | ||
Moses Simon | Geoxking Alegre | ||
Joe Aribo | Eba Viegas | ||
Tyronne Ebuehi | Edmilson Viegas | ||
William Troost-Ekong | Elias Varela | ||
Samuel Chukwueze | Auleocarcio Sacremento | ||
Raphael Onyedika | |||
Jamilu Collins | |||
Victor Boniface | |||
Jordan Torunarigha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Nigeria
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây Sao Tome and Principe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại