Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả Nigeria vs Central African Republic hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc

Nigeria

Nigeria

0 : 1

Central African Republic

Central African Republic

Hiệp một: 0-0
T5, 23:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Melky-Jerede Ndokomandji
21
Melky-Jerede Ndokomandji
30
Karl Namnganda
90

Thống kê trận đấu Nigeria vs Central African Republic

số liệu thống kê
Nigeria
Nigeria
Central African Republic
Central African Republic
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Nigeria vs Central African Republic

Thay người
0’
Daniel Akpeyi
0’
Junior Gourrier
0’
Maduka Okoye
0’
Saint-Fort Dimokoyen
0’
Bonke Innocent
0’
Slolney Dambakizi
0’
Abdullahi Shehu
0’
Marcellin Biandao
0’
Calvin Bassey
0’
Christancynth Touaorofei
0’
Chidozie Awaziem
0’
Amorese Ralph Dertin
0’
Kevin Akpoguma
0’
Emmanuel Takolingba Takos
0’
Kenneth Omeruo
0’
Fabrice Deanam
46’
Kelechi Iheanacho
Taiwo Awoniyi
55’
Cyrus Stephane Grengou
Karl Namnganda
72’
Moses Simon
Samuel Kalu
68’
Melky-Jerede Ndokomandji
Jospin Gaopandia
79’
Joe Aribo
Ahmed Musa
80’
Georgino M'Vondo Ze
Henock Damona
80’
Tresor Toropite
Isaac Ngoma
Cầu thủ dự bị
Daniel Akpeyi
Junior Gourrier
Maduka Okoye
Henock Damona
Bonke Innocent
Saint-Fort Dimokoyen
Abdullahi Shehu
Slolney Dambakizi
Calvin Bassey
Isaac Ngoma
Chidozie Awaziem
Jospin Gaopandia
Kevin Akpoguma
Karl Namnganda
Samuel Kalu
Marcellin Biandao
Ahmed Musa
Christancynth Touaorofei
Taiwo Awoniyi
Amorese Ralph Dertin
Kenneth Omeruo
Emmanuel Takolingba Takos
Fabrice Deanam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Central African Republic

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
23/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X