Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Nice chỉ có thể ghi bàn thắng
- Gaetan Laborde (Kiến tạo: Badredine Bouanani)50
- Terem Moffi72
- Pablo Rosario (Thay: Aaron Ramsey)73
- Youcef Atal (Thay: Badredine Bouanani)73
- Hamari Traore55
- Karl Toko Ekambi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)70
- Ibrahim Salah (Thay: Lesley Ugochukwu)76
- Benjamin Bourigeaud (Kiến tạo: Karl Toko Ekambi)78
- Lorenz Assignon (Thay: Jeanuel Belocian)78
Thống kê trận đấu Nice vs Rennes
Diễn biến Nice vs Rennes
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nice: 46%, Rennes: 54%.
Melvin Bard bị phạt vì đẩy Jeremy Doku.
Pablo Rosario giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Benjamin Bourigeaud
Quả phát bóng lên cho Nice.
Benjamin Bourigeaud không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Lorenz Assignon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Lorenz Assignon từ Rennes đã đi hơi xa ở đó khi kéo Melvin Bard xuống
Kiểm soát bóng: Nice: 46%, Rennes: 54%.
Jordan Lotomba sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Steve Mandanda đã khống chế được
Ibrahim Salah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lorenz Assignon của Rennes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Lorenz Assignon thắng thử thách trên không trước Gaetan Laborde
Jordan Lotomba của Nice cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Hamari Traore giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lorenz Assignon của Rennes chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Jean-Clair Todibo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Karl Toko Ekambi bị phạt vì đẩy Jordan Lotomba.
Đội hình xuất phát Nice vs Rennes
Nice (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Aaron Ramsey (16), Hicham Boudaoui (28), Kephren Thuram-Ulien (19), Badredine Bouanani (35), Terem Moffi (9), Gaetan Laborde (24)
Rennes (4-1-4-1): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Jeanuel Belocian (18), Lesley Ugochukwu (6), Jeremy Doku (10), Benjamin Bourigeaud (14), Lovro Majer (21), Amine Gouiri (19), Arnaud Kalimuendo (9)
Thay người | |||
73’ | Aaron Ramsey Pablo Rosario | 70’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Karl Toko Ekambi |
73’ | Badredine Bouanani Youcef Atal | 76’ | Lesley Ugochukwu Ibrahim Salah |
78’ | Jeanuel Belocian Lorenz Assignon |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Rosario | Dogan Alemdar | ||
Marcin Bulka | Joe Rodon | ||
Youcef Atal | Lorenz Assignon | ||
Alexis Beka Beka | Baptiste Santamaria | ||
Antoine Mendy | Flavien Tait | ||
Mattia Viti | Karl Toko Ekambi | ||
Ross Barkley | Ibrahim Salah | ||
Reda Belahyane | Alan Do Marcolino | ||
Billal Brahimi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại