Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Clauss (Kiến tạo: Evann Guessand) 30 | |
![]() Khalil Fayad 50 | |
![]() Pablo Rosario (Thay: Baptiste Santamaria) 64 | |
![]() Tom Louchet (Thay: Ali Abdi) 64 | |
![]() Hicham Boudaoui (Kiến tạo: Gaetan Laborde) 65 | |
![]() Jordan Ferri (Thay: Bamo Meite) 69 | |
![]() Wahbi Khazri (Thay: Khalil Fayad) 69 | |
![]() Nicolas Pays (Thay: Andy Delort) 69 | |
![]() Youssouf Ndayishimiye 71 | |
![]() Falaye Sacko (Thay: Theo Sainte-Luce) 72 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Evann Guessand) 76 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Mohamed-Ali Cho) 76 | |
![]() Junior Ndiaye (Thay: Tanguy Coulibaly) 83 | |
![]() Tanguy Ndombele (Thay: Hicham Boudaoui) 87 |
Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier


Diễn biến Nice vs Montpellier
Kiểm soát bóng: Nice: 57%, Montpellier: 43%.
Falaye Sacko từ Montpellier đi hơi xa khi kéo ngã Sofiane Diop.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt Wahbi Khazri từ Montpellier vì đã làm ngã Youssouf Ndayishimiye.
Montpellier thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Gaetan Laborde từ Nice vì đã làm ngã Junior Ndiaye.
Phát bóng lên cho Montpellier.
Nỗ lực tốt của Jeremie Boga khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt Kiki Kouyate của Montpellier vì đã phạm lỗi với Gaetan Laborde
Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Nice: 58%, Montpellier: 42%.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
XÀ NGANG! Cú sút của Junior Ndiaye đã làm rung xà ngang!
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Nice.
Hicham Boudaoui rời sân để nhường chỗ cho Tanguy Ndombele trong một sự thay đổi chiến thuật.
Teji Savanier thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)
Montpellier (5-3-2): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato (29), Kiki (4), Yael Mouanga (47), Bamo Meite (2), Theo Sainte-Luce (17), Teji Savanier (11), Khalil Fayad (22), Rabby Nzingoula (19), Tanguy Coulibaly (70), Andy Delort (7)


Thay người | |||
64’ | Ali Abdi Tom Louchet | 69’ | Bamo Meite Jordan Ferri |
64’ | Baptiste Santamaria Pablo Rosario | 69’ | Khalil Fayad Wahbi Khazri |
76’ | Evann Guessand Sofiane Diop | 69’ | Andy Delort Nicolas Pays |
76’ | Mohamed-Ali Cho Jeremie Boga | 72’ | Theo Sainte-Luce Falaye Sacko |
87’ | Hicham Boudaoui Tanguy Ndombele | 83’ | Tanguy Coulibaly Junior Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Louchet | Dimitry Bertaud | ||
Maxime Dupe | Lucas Mincarelli | ||
Mohamed Abdelmonem | Falaye Sacko | ||
Antoine Mendy | Jordan Ferri | ||
Pablo Rosario | Theo Chennahi | ||
Sofiane Diop | Wahbi Khazri | ||
Tanguy Ndombele | Nicolas Pays | ||
Jeremie Boga | Junior Ndiaye | ||
Youssoufa Moukoko |
Tình hình lực lượng | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | Becir Omeragic Chấn thương đầu gối | ||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối | Nikola Maksimovic Chấn thương đầu gối | ||
Christopher Jullien Chấn thương dây chằng chéo | |||
Issiaga Sylla Chấn thương cơ | |||
Othmane Maamma Chấn thương bắp chân | |||
Yanis Ali Issoufou Không xác định | |||
Axel Gueguin Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại