Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Jordan Lotomba (Thay: Youcef Atal)34
  • Pablo Rosario (Thay: Khephren Thuram-Ulien)46
  • Pablo Rosario50
  • Alexis Beka (Thay: Aaron Ramsey)55
  • Sofiane Diop (Thay: Nicolas Pepe)76
  • Joe Bryan (Thay: Melvin Bard)76
  • Jordan Lotomba90
  • Jordan Lotomba90+4'
  • Mohamed Camara38
  • Vanderson (Thay: Ruben Aguilar)65
  • Breel Embolo (Kiến tạo: Caio Henrique)69
  • Ismail Jakobs (Thay: Aleksandr Golovin)90

Thống kê trận đấu Nice vs Monaco

số liệu thống kê
Nice
Nice
Monaco
Monaco
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 17
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 3
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Monaco

Tất cả (290)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 24125.

90+5'

Monaco với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Nice: 53%, Monaco: 47%.

90+4' Thẻ vàng cho Jordan Lotomba.

Thẻ vàng cho Jordan Lotomba.

90+4'

Trọng tài cho hưởng quả đá phạt trực tiếp khi Jordan Lotomba từ Nice đi tiếp Ismail Jakobs

90+4'

Sofiane Diop bị phạt vì đẩy Mohamed Camara.

90+4'

Mohamed Camara thực hiện pha xử lý và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

Axel Disasi thắng một cuộc thách đấu trên không với Andy Delort

90+2'

Jordan Lotomba giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Ismail Jakobs

90+2'

Một nỗ lực tốt của Sofiane Diop khi anh ấy thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó

90+2'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Nice đang kiểm soát bóng.

90+1'

Youssouf Fofana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Joe Bryan từ Nice đã việt vị.

90'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân bên trái của phần sân đối phương

90'

Cầm bóng: Nice: 52%, Monaco: 48%.

90'

Aleksandr Golovin rời sân, Ismail Jakobs vào thay chiến thuật.

89'

Caio Henrique sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Kasper Schmeichel đã kiểm soát được nó

89'

Monaco đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Nice vs Monaco

Nice (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Mattia Viti (42), Youcef Atal (20), Kephren Thuram-Ulien (19), Aaron Ramsey (16), Melvin Bard (26), Nicolas Pepe (29), Andy Delort (7), Gaetan Laborde (24)

Monaco (3-4-3): Alexander Nubel (16), Axel Disasi (6), Malang Sarr (23), Benoit Badiashile (5), Ruben Aguilar (26), Youssouf Fofana (19), Mohamed Camara (4), Caio Henrique (12), Krepin Diatta (27), Breel Embolo (36), Aleksandr Golovin (17)

Nice
Nice
3-4-3
1
Kasper Schmeichel
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
42
Mattia Viti
20
Youcef Atal
19
Kephren Thuram-Ulien
16
Aaron Ramsey
26
Melvin Bard
29
Nicolas Pepe
7
Andy Delort
24
Gaetan Laborde
17
Aleksandr Golovin
36
Breel Embolo
27
Krepin Diatta
12
Caio Henrique
4
Mohamed Camara
19
Youssouf Fofana
26
Ruben Aguilar
5
Benoit Badiashile
23
Malang Sarr
6
Axel Disasi
16
Alexander Nubel
Monaco
Monaco
3-4-3
Thay người
34’
Youcef Atal
Jordan Lotomba
65’
Ruben Aguilar
Vanderson
46’
Khephren Thuram-Ulien
Pablo Rosario
90’
Aleksandr Golovin
Ismail Jakobs
55’
Aaron Ramsey
Alexis Beka Beka
76’
Melvin Bard
Joe Bryan
76’
Nicolas Pepe
Sofiane Diop
Cầu thủ dự bị
Marcin Bulka
Thomas Didillon
Jordan Lotomba
Vanderson
Joe Bryan
Soungoutou Magassa
Pablo Rosario
Jean Lucas
Hicham Boudaoui
Ismail Jakobs
Sofiane Diop
Maghnes Akliouche
Rares Ilie
Gelson Martins
Mads Bech Sorensen
Wissam Ben Yedder
Alexis Beka Beka
Takumi Minamino
Huấn luyện viên

Franck Haise

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/09 - 2014
21/02 - 2015
09/08 - 2015
07/02 - 2016
22/09 - 2016
04/02 - 2017
09/09 - 2017
17/01 - 2018
25/05 - 2019
25/09 - 2019
08/03 - 2020
08/11 - 2020
04/02 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
09/03 - 2021
Ligue 1
21/04 - 2022
H1: 1-0
05/09 - 2022
H1: 0-0
26/02 - 2023
H1: 0-3
23/09 - 2023
H1: 0-0
12/02 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
H1: 1-1
Europa League
24/10 - 2024
Ligue 1
20/10 - 2024
H1: 0-0
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
H1: 2-1
Ligue 1
28/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Ligue 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-1
Champions League
22/10 - 2024
Ligue 1
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Ligue 1
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain119202329H T T T T
2AS MonacoAS Monaco117221023T H B B T
3MarseilleMarseille11623920H T B T B
4LilleLille11542719T H T H H
5LyonLyon11533318T T H H T
6NiceNice114521017H H T T H
7ReimsReims11524417T B B B T
8LensLens11452317H T B B T
9AuxerreAuxerre11515116B T H T T
10ToulouseToulouse11434215B H T T T
11StrasbourgStrasbourg11344-213H B T B B
12BrestBrest11416-513T H T B B
13RennesRennes11326-511B H T B B
14NantesNantes11245-310B H B B B
15AngersAngers11245-710H H T T B
16Saint-EtienneSaint-Etienne11317-1510T B B T B
17Le HavreLe Havre11308-159B B B T B
18MontpellierMontpellier11218-207B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X