Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Andy Delort21
- Calvin Stengs39
- Kevin N'Doram4
- Jemerson16
- Fabien Centonze (Kiến tạo: Nicolas de Preville)31
Thống kê trận đấu Nice vs Metz
Diễn biến Nice vs Metz
Tỷ lệ cầm bóng: Nice: 70%, Metz: 30%.
Alexis Claude bị phạt vì đẩy Pape Sarr.
Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Metz.
Alexis Claude không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Kiki Kouyate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Dante phát bóng dài lên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Lenny Joseph từ Metz vượt qua Dante
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lamine Gueye từ Metz vượt qua Dante
Quả phát bóng lên cho Metz.
Thomas Delaine trở lại sân.
Dante của Nice cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng mục tiêu.
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Thomas Delaine dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để điều trị y tế.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Bàn tay an toàn từ Alexandre Oukidja khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Kiki Kouyate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Dante phát bóng dài lên sân.
Jemerson giải tỏa áp lực bằng một sự thông thoáng
Đội hình xuất phát Nice vs Metz
Nice (4-4-2): Walter Benitez (40), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Calvin Stengs (22), Mario Lemina (18), Pablo Rosario (8), Justin Kluivert (21), Andy Delort (7), Amine Gouiri (11)
Metz (3-4-3): Alexandre Oukidja (16), Dylan Bronn (2), Kiki Kouyate (23), Jemerson (5), Fabien Centonze (18), Vincent Pajot (14), Kevin N'Doram (6), Thomas Delaine (17), Nicolas de Preville (9), Ibrahima Niane (7), Opa Nguette (11)
Thay người | |||
74’ | Mario Lemina Morgan Schneiderlin | 64’ | Opa Nguette Pape Sarr |
74’ | Pablo Rosario Khephren Thuram-Ulien | 74’ | Ibrahima Niane Lenny Joseph |
74’ | Calvin Stengs Kasper Dolberg | 81’ | Nicolas de Preville Lamine Gueye |
81’ | Justin Kluivert Lucas Da Cunha | 81’ | Vincent Pajot Boubacar Traore |
85’ | Jordan Lotomba Alexis Claude |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Bulka | Amine Bassi | ||
Flavius Daniliuc | Lamine Gueye | ||
Hassane Kamara | Lenny Joseph | ||
Hichem Boudaoui | Marc-Aurele Caillard | ||
Morgan Schneiderlin | Sofiane Alakouch | ||
Khephren Thuram-Ulien | Amadou Salif Mbengue | ||
Alexis Claude | Boubacar Traore | ||
Lucas Da Cunha | Pape Sarr | ||
Kasper Dolberg |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Metz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại