Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Andy Delort21
  • Calvin Stengs39
  • Kevin N'Doram4
  • Jemerson16
  • Fabien Centonze (Kiến tạo: Nicolas de Preville)31

Thống kê trận đấu Nice vs Metz

số liệu thống kê
Nice
Nice
Metz
Metz
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 6
1 Việt vị 0
40 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 11

Diễn biến Nice vs Metz

Tất cả (324)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Nice: 70%, Metz: 30%.

90+6'

Alexis Claude bị phạt vì đẩy Pape Sarr.

90+5'

Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+5'

Quả phát bóng lên cho Metz.

90+5'

Alexis Claude không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm

90+4'

Kiki Kouyate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Dante phát bóng dài lên sân.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Lenny Joseph từ Metz vượt qua Dante

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lamine Gueye từ Metz vượt qua Dante

90+4'

Quả phát bóng lên cho Metz.

90+4'

Thomas Delaine trở lại sân.

90+3'

Dante của Nice cố gắng dứt điểm từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đi trúng mục tiêu.

90+3'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+3'

Thomas Delaine dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để điều trị y tế.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Bàn tay an toàn từ Alexandre Oukidja khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+2'

Kiki Kouyate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Dante phát bóng dài lên sân.

90+2'

Jemerson giải tỏa áp lực bằng một sự thông thoáng

Đội hình xuất phát Nice vs Metz

Nice (4-4-2): Walter Benitez (40), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Calvin Stengs (22), Mario Lemina (18), Pablo Rosario (8), Justin Kluivert (21), Andy Delort (7), Amine Gouiri (11)

Metz (3-4-3): Alexandre Oukidja (16), Dylan Bronn (2), Kiki Kouyate (23), Jemerson (5), Fabien Centonze (18), Vincent Pajot (14), Kevin N'Doram (6), Thomas Delaine (17), Nicolas de Preville (9), Ibrahima Niane (7), Opa Nguette (11)

Nice
Nice
4-4-2
40
Walter Benitez
23
Jordan Lotomba
25
Jean-Clair Todibo
4
Dante
26
Melvin Bard
22
Calvin Stengs
18
Mario Lemina
8
Pablo Rosario
21
Justin Kluivert
7
Andy Delort
11
Amine Gouiri
11
Opa Nguette
7
Ibrahima Niane
9
Nicolas de Preville
17
Thomas Delaine
6
Kevin N'Doram
14
Vincent Pajot
18
Fabien Centonze
5
Jemerson
23
Kiki Kouyate
2
Dylan Bronn
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
3-4-3
Thay người
74’
Mario Lemina
Morgan Schneiderlin
64’
Opa Nguette
Pape Sarr
74’
Pablo Rosario
Khephren Thuram-Ulien
74’
Ibrahima Niane
Lenny Joseph
74’
Calvin Stengs
Kasper Dolberg
81’
Nicolas de Preville
Lamine Gueye
81’
Justin Kluivert
Lucas Da Cunha
81’
Vincent Pajot
Boubacar Traore
85’
Jordan Lotomba
Alexis Claude
Cầu thủ dự bị
Marcin Bulka
Amine Bassi
Flavius Daniliuc
Lamine Gueye
Hassane Kamara
Lenny Joseph
Hichem Boudaoui
Marc-Aurele Caillard
Morgan Schneiderlin
Sofiane Alakouch
Khephren Thuram-Ulien
Amadou Salif Mbengue
Alexis Claude
Boubacar Traore
Lucas Da Cunha
Pape Sarr
Kasper Dolberg
Huấn luyện viên

Franck Haise

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/09 - 2014
01/02 - 2015
03/12 - 2017
28/01 - 2018
08/12 - 2019
10/01 - 2021
22/02 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-1
23/01 - 2022
H1: 0-0
07/10 - 2023
H1: 0-1
27/01 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
H1: 1-1
Europa League
24/10 - 2024
Ligue 1
20/10 - 2024
H1: 0-0
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
H1: 2-1
Ligue 1
28/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
05/11 - 2024
H1: 0-1
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
H1: 3-1
29/09 - 2024
H1: 1-0
25/09 - 2024
H1: 3-0
21/09 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain119202329H T T T T
2AS MonacoAS Monaco117221023T H B B T
3MarseilleMarseille11623920H T B T B
4LilleLille11542719T H T H H
5LyonLyon11533318T T H H T
6NiceNice114521017H H T T H
7ReimsReims11524417T B B B T
8LensLens11452317H T B B T
9AuxerreAuxerre11515116B T H T T
10ToulouseToulouse11434215B H T T T
11StrasbourgStrasbourg11344-213H B T B B
12BrestBrest11416-513T H T B B
13RennesRennes11326-511B H T B B
14NantesNantes11245-310B H B B B
15AngersAngers11245-710H H T T B
16Saint-EtienneSaint-Etienne11317-1510T B B T B
17Le HavreLe Havre11308-159B B B T B
18MontpellierMontpellier11218-207B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X