Cầm bóng: Nice: 45%, Marseille: 55%.
- Amine Gouiri (Kiến tạo: Evann Guessand)6
- Mario Lemina15
- Evann Guessand31
- Kasper Dolberg (Kiến tạo: Jordan Lotomba)49
- Kasper Dolberg64
- Justin Kluivert66
- Melvin Bard70
- Christophe Galtier71
- Jean-Clair Todibo90
- Boubacar Kamara3
- Jorge Sampaoli31
- Dimitri Payet (Kiến tạo: Gerson)42
- Luan Peres72
- Pau Lopez90
- Boubacar Kamara90
Thống kê trận đấu Nice vs Marseille
Diễn biến Nice vs Marseille
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Nice: 44%, Marseille: 56%.
Trọng tài không có khiếu nại từ Boubacar Kamara, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Boubacar Kamara bị phạt vì đẩy Dante.
Trọng tài không có khiếu nại từ Jean-Clair Todibo, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Jean-Clair Todibo từ Nice phạm lỗi bằng cùi chỏ với Alvaro Gonzalez
Alexis Claude đánh bóng bằng tay.
Hichem Boudaoui bị phạt vì đẩy Pape Gueye.
Cú sút của Youcef Atal đã bị chặn lại.
Youcef Atal của Nice cầm bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Trọng tài không có khiếu nại từ Pau Lopez, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng chính kiến
Hichem Boudaoui cầm bóng bằng tay.
Alvaro Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Amine Gouiri của Nice thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Dante giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Dimitri Payet băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Cầm bóng: Nice: 45%, Marseille: 55%.
Đội hình xuất phát Nice vs Marseille
Nice (4-4-2): Walter Benitez (40), Youcef Atal (20), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Lucas Da Cunha (29), Pablo Rosario (8), Khephren Thuram-Ulien (19), Hassane Kamara (13), Kasper Dolberg (9), Evann Guessand (24), Amine Gouiri (11)
Marseille (3-5-1-1): Pau Lopez (16), William Saliba (2), Alvaro Gonzalez (3), Duje Caleta-Car (15), Luis Henrique (11), Matteo Guendouzi (6), Pape Gueye (22), Gerson (8), Jordan Amavi (23), Dimitri Payet (10), Arkadiusz Milik (9)
Thay người | |||
52’ | Evann Guessand Mario Lemina | 71’ | Jordan Amavi Boubacar Kamara |
66’ | Lucas Da Cunha Hichem Boudaoui | 83’ | Arkadiusz Milik Ahmadou Bamba Dieng |
66’ | Hassane Kamara Alexis Claude | 83’ | Matteo Guendouzi Luan Peres |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Lemina | Steve Mandanda | ||
Hichem Boudaoui | Oussama Targhalline | ||
Marcin Bulka | Ahmadou Bamba Dieng | ||
Teddy Boulhendi | Konrad de la Fuente | ||
Flavius Daniliuc | Salim Ben Seghir | ||
Jordan Lotomba | Luan Peres | ||
Morgan Schneiderlin | Cengiz Under | ||
Justin Smith | Valentin Rongier | ||
Alexis Claude | Boubacar Kamara |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại