Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Issiaga Camara24
  • Jonathan Clauss (Thay: Issiaga Camara)46
  • Mohamed-Ali Cho (Thay: Youssoufa Moukoko)46
  • Dante49
  • Evann Guessand (Thay: Tanguy Ndombele)65
  • Jeremie Boga (Thay: Gaetan Laborde)65
  • Badredine Bouanani (Thay: Dante)65
  • Jeremie Boga (Kiến tạo: Sofiane Diop)66
  • Sofiane Diop70
  • Moise Bombito84
  • Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Jonathan Clauss)88
  • Daan Rots (Kiến tạo: Youri Regeer)8
  • Mitchell Van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)46
  • Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)46
  • Michel Vlap (Thay: Mathias Kjoeloe)57
  • Sam Lammers (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)60
  • Bas Kuipers (Thay: Daan Rots)75
  • Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)75
  • Michal Sadilek (Thay: Gijs Besselink)75
  • Bart van Rooij80
  • Bart van Rooij90

Thống kê trận đấu Nice vs FC Twente

số liệu thống kê
Nice
Nice
FC Twente
FC Twente
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs FC Twente

Tất cả (27)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90' THẺ ĐỎ! - Bart van Rooij nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bart van Rooij nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

88'

Jonathan Clauss là người kiến tạo cho bàn thắng.

88' G O O O A A A L - Mohamed-Ali Cho đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Mohamed-Ali Cho đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Moise Bombito.

Thẻ vàng cho Moise Bombito.

80' Bart van Rooij nhận thẻ vàng.

Bart van Rooij nhận thẻ vàng.

75'

Gijs Besselink rời sân và được thay thế bởi Michal Sadilek.

75'

Sam Lammers rời sân và được thay thế bởi Ricky van Wolfswinkel.

75'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.

70' ANH TA RỒI! - Sofiane Diop nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Sofiane Diop nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

66'

Sofiane Diop là người kiến tạo cho bàn thắng.

66' G O O O A A A L - Jeremie Boga đã trúng đích!

G O O O A A A L - Jeremie Boga đã trúng đích!

65'

Dante rời sân và được thay thế bởi Badredine Bouanani.

65'

Gaetan Laborde rời sân và được thay thế bởi Jeremie Boga.

65'

Tanguy Ndombele rời sân và được thay thế bởi Evann Guessand.

60'

Anass Salah-Eddine đã kiến tạo để ghi bàn.

60' G O O O A A A L - Sam Lammers đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sam Lammers đã trúng đích!

57'

Mathias Kjoeloe rời sân và được thay thế bởi Michel Vlap.

49' Thẻ vàng cho Dante.

Thẻ vàng cho Dante.

46'

Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Mitchel van Bergen.

46'

Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Jonathan Clauss.

Đội hình xuất phát Nice vs FC Twente

Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Tom Louchet (20), Issiaga Camara (36), Tanguy Ndombele (22), Melvin Bard (26), Youssoufa Moukoko (15), Gaetan Laborde (24), Sofiane Diop (10)

FC Twente (4-2-3-1): Przemyslaw Tyton (22), Bart Van Rooij (28), Gustaf Lagerbielke (3), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Mathias Kjølø (4), Daan Rots (11), Youri Regeer (8), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)

Nice
Nice
3-4-3
1
Marcin Bulka
64
Moïse Bombito
55
Youssouf Ndayishimiye
4
Dante
20
Tom Louchet
36
Issiaga Camara
22
Tanguy Ndombele
26
Melvin Bard
15
Youssoufa Moukoko
24
Gaetan Laborde
10
Sofiane Diop
10
Sam Lammers
30
Sayfallah Ltaief
8
Youri Regeer
11
Daan Rots
4
Mathias Kjølø
41
Gijs Besselink
34
Anass Salah-Eddine
17
Alec Van Hoorenbeeck
3
Gustaf Lagerbielke
28
Bart Van Rooij
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
46’
Issiaga Camara
Jonathan Clauss
46’
Sayfallah Ltaief
Mitchell Van Bergen
46’
Youssoufa Moukoko
Mohamed-Ali Cho
57’
Mathias Kjoeloe
Michel Vlap
65’
Dante
Badredine Bouanani
75’
Daan Rots
Bas Kuipers
65’
Tanguy Ndombele
Evann Guessand
75’
Gijs Besselink
Michal Sadílek
65’
Gaetan Laborde
Jeremie Boga
75’
Sam Lammers
Ricky van Wolfswinkel
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Michel Vlap
Teddy Boulhendi
Carel Eiting
Yael Nandjou
Max Bruns
Badredine Bouanani
Issam El Maach
Victor Orakpo
Sam Karssies
Jonathan Clauss
Bas Kuipers
Ali Abdi
Julien Mesbahi
Evann Guessand
Mats Rots
Jeremie Boga
Michal Sadílek
Mohamed-Ali Cho
Harrie Kuster
Mitchell Van Bergen
Ricky van Wolfswinkel
Tình hình lực lượng

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Younes Taha

Không xác định

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
H1: 1-1
Europa League
24/10 - 2024
Ligue 1
20/10 - 2024
H1: 0-0
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
H1: 2-1
Ligue 1
28/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
29/09 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio4400912
2AjaxAjax43101210
3GalatasarayGalatasaray4310410
4E.FrankfurtE.Frankfurt4310410
5AnderlechtAnderlecht4310410
6Athletic ClubAthletic Club4310410
7TottenhamTottenham430149
8FCSBFCSB430129
9LyonLyon421147
10RangersRangers421137
11OlympiacosOlympiacos421127
12Bodoe/GlimtBodoe/Glimt421117
13FC MidtjyllandFC Midtjylland421117
14FerencvarosFerencvaros420236
15Man UnitedMan United413026
16Viktoria PlzenViktoria Plzen413016
17AZ AlkmaarAZ Alkmaar420206
18BesiktasBesiktas4202-46
19HoffenheimHoffenheim412105
20RomaRoma412105
21FenerbahceFenerbahce4121-15
22FC PortoFC Porto411204
23Slavia PragueSlavia Prague411204
24ElfsborgElfsborg4112-14
25SociedadSociedad4112-14
26SC BragaSC Braga4112-34
27FC TwenteFC Twente4031-23
28Malmo FFMalmo FF4103-33
29QarabagQarabag4103-63
30Union St.GilloiseUnion St.Gilloise4022-22
31NiceNice4022-42
32RFSRFS4022-42
33PAOK FCPAOK FC4013-51
34LudogoretsLudogorets4013-51
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv4004-90
36Dynamo KyivDynamo Kyiv4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X