![]() Ali Abdi 33 | |
![]() Kyogo Furuhashi 43 | |
![]() Ao Tanaka (Thay: Genki Haraguchi) 46 | |
![]() Yuto Nagatomo 52 | |
![]() (Pen) Mohamed Ali Ben Romdhane 55 | |
![]() Kaoru Mitoma (Thay: Daichi Kamada) 60 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Takuma Asano) 60 | |
![]() Junya Ito 69 | |
![]() Takefusa Kubo (Thay: Takumi Minamino) 71 | |
![]() Ritsu Doan (Thay: Junya Ito) 71 | |
![]() Ferjani Sassi 76 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 77 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Taha Yassine Khenissi) 77 | |
![]() Bilel Ifa 78 | |
![]() Miki Yamane (Thay: Yuto Nagatomo) 82 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Youssef Msakni) 85 | |
![]() Firas Ben Larbi (Thay: Anis Ben Slimane) 90 | |
![]() Adam Ben Lamin (Thay: Mohamed Draeger) 90 | |
![]() Issam Jebali 90+3' |
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Tunisia
số liệu thống kê

Nhật Bản

Tunisia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Tunisia
Nhật Bản: Daniel Schmidt (23), Yuto Nagatomo (5), Ko Itakura (4), Maya Yoshida (22), Hiroki Ito (26), Genki Haraguchi (8), Wataru Endo (6), Daichi Kamada (9), Junya Ito (14), Takuma Asano (0), Takumi Minamino (10)
Tunisia: Aymen Dahmen (16), Mohamed Drager (20), Bilel Ifa (2), Montassar Talbi (3), Ali Abdi (25), Mohamed Ali Ben Romdhane (15), Aissa Laidouni (28), Ferjani Sassi (0), Anis Slimane (25), Taha Yassine Khenissi (0), Youssef Msakni (7)

Nhật Bản
23
Daniel Schmidt
5
Yuto Nagatomo
4
Ko Itakura
22
Maya Yoshida
26
Hiroki Ito
8
Genki Haraguchi
6
Wataru Endo
9
Daichi Kamada
14
Junya Ito
0
Takuma Asano
10
Takumi Minamino
7
Youssef Msakni
0
Taha Yassine Khenissi
25
Anis Slimane
0
Ferjani Sassi
28
Aissa Laidouni
15
Mohamed Ali Ben Romdhane
25
Ali Abdi
3
Montassar Talbi
2
Bilel Ifa
20
Mohamed Drager
16
Aymen Dahmen

Tunisia
Thay người | |||
46’ | Genki Haraguchi Ao Tanaka | 77’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Hannibal Mejbri |
60’ | Daichi Kamada Kaoru Mitoma | 77’ | Taha Yassine Khenissi Issam Jebali |
60’ | Takuma Asano Kyogo Furuhashi | 85’ | Youssef Msakni Rami Kaib |
71’ | Takumi Minamino Takefusa Kubo | 90’ | Mohamed Draeger Adam Ben Lamin |
71’ | Junya Ito Ritsu Doan | 90’ | Anis Ben Slimane Firas Ben Larbi |
82’ | Yuto Nagatomo Miki Yamane |
Cầu thủ dự bị | |||
Eiji Kawashima | Adam Ben Lamin | ||
Miki Yamane | Nader Ghandri | ||
Shogo Taniguchi | Mootez Zaddem | ||
Gaku Shibasaki | Hannibal Mejbri | ||
Takefusa Kubo | Ali Maaloul | ||
Shuichi Gonda | Issam Jebali | ||
Kaoru Mitoma | Firas Ben Larbi | ||
Takehiro Tomiyasu | Seifeddine Jaziri | ||
Ao Tanaka | Rami Kaib | ||
Kyogo Furuhashi | Bechir Ben Said | ||
Ritsu Doan | Naim Sliti | ||
Daizen Maeda | Alaa Ghram |
Nhận định Nhật Bản vs Tunisia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Tunisia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi