Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ayase Ueda
13
Ritsu Doan
19
(og) Thaer Krouma
21
Hiroki Ito (Thay: Keito Nakamura)
46
Yuki Soma (Thay: Takefusa Kubo)
62
Daichi Kamada (Thay: Wataru Endo)
62
Ammar Ramadan (Thay: Elmar Abraham)
62
Abdul Rahman Weiss
72
Takumu Kawamura
73
(Pen) Yuki Soma
73
Takumu Kawamura (Thay: Ao Tanaka)
73
Kosei Tani (Thay: Keisuke Osako)
76
Ezequiel Ham
78
Daichi Kamada
79
Takumi Minamino
85
Mohammad Anz (Thay: Ezequiel Ham)
89

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Syria

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Syria
Syria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Syria

Nhật Bản (3-4-2-1): Keisuke Osako (12), Takehiro Tomiyasu (22), Ko Itakura (4), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Keito Nakamura (13), Ao Tanaka (17), Wataru Endo (6), Takefusa Kubo (20), Takumi Minamino (8), Ayase Ueda (9)

Syria (4-4-2): Esteban Glellel (1), Abdul Rahman Weiss (2), Thaer Krouma (13), Emiliano Amor (15), Moayad Al Ajan (3), Jalil Elias (8), Elmar Abraham (14), Ezequiel Ham (4), Ibrahim Hesar (21), Tobias Cervera (20), Omar Jehad Al Somah (9)

Nhật Bản
Nhật Bản
3-4-2-1
12
Keisuke Osako
22
Takehiro Tomiyasu
4
Ko Itakura
16
Koki Machida
10
Ritsu Doan
13
Keito Nakamura
17
Ao Tanaka
6
Wataru Endo
20
Takefusa Kubo
8
Takumi Minamino
9
Ayase Ueda
9
Omar Jehad Al Somah
20
Tobias Cervera
21
Ibrahim Hesar
4
Ezequiel Ham
14
Elmar Abraham
8
Jalil Elias
3
Moayad Al Ajan
15
Emiliano Amor
13
Thaer Krouma
2
Abdul Rahman Weiss
1
Esteban Glellel
Syria
Syria
4-4-2
Thay người
46’
Keito Nakamura
Hiroki Ito
62’
Elmar Abraham
Ammar Ramadan
62’
Takefusa Kubo
Yuki Soma
89’
Ezequiel Ham
Mouhamad Anez
62’
Wataru Endo
Daichi Kamada
73’
Ao Tanaka
Takumu Kawamura
76’
Keisuke Osako
Kosei Tani
Cầu thủ dự bị
Yuki Soma
Ahmad Madanieh
Daichi Kamada
Elias Hadaya
Takumu Kawamura
Omar Al Midani
Hidemasa Morita
Amro Jeniat
Hiroki Ito
Khaled Kourdoghli
Daiki Hashioka
Muayad Al Khouli
Shogo Taniguchi
Fahad Youssef
Yukinari Sugawara
Mouhamad Anez
Kosei Tani
Antonio Yakoub
Daiya Maekawa
Mohamad Al Hallak
Koki Ogawa
Alaa Al Dali
Reo Hatate
Ammar Ramadan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
12/01 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Syria

Kings Cup
14/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-0
21/03 - 2024
H1: 1-0
Asian cup
31/01 - 2024
H1: 1-0
23/01 - 2024
18/01 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X