Hàn Quốc cần phải thận trọng. Nhật Bản được hưởng quả ném biên tấn công.
![]() Riko Ueki (Kiến tạo: Shiori Miyake) 1 | |
![]() Choe Yuri 55 | |
![]() Mina Tanaka (Thay: Riko Ueki) 63 | |
![]() Lee Mina (Thay: Choe Yuri) 72 | |
![]() Rin Sumida (Thay: Hikaru Naomoto) 80 | |
![]() Ji-Yeon Seo (Thay: Son Hwayeon) 82 | |
![]() Ji-Yeon Seo 85 | |
![]() Hana Takahashi (Thay: Yui Narumiya) 90 |
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs South Korea Women


Diễn biến Nhật Bản vs South Korea Women
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Hana Takahashi sẽ thay thế Yui Narumiya cho Nhật Bản tại Khu liên hợp thể thao Shree Shiv Chhatrapati.
Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Edita Mirabidova ra hiệu cho Hàn Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
Ném biên cho Nhật Bản trong hiệp của họ.
Ném biên cho Hàn Quốc tại Khu liên hợp thể thao Shree Shiv Chhatrapati.
Ném biên Nhật Bản.
Liệu Hàn Quốc có thể giành được bóng từ một pha tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản?
Edita Mirabidova ra hiệu cho Hàn Quốc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ của Hàn Quốc.
Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Korea Republic được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

Vào! Ji-Yeon Seo gỡ hòa để nâng tỷ số lên 1-1.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Đá phạt Hàn Quốc.
Colin Bell (Hàn Quốc) thay người thứ hai, Ji-Yeon Seo thay Son Hwayeon.
Colin Bell (Hàn Quốc) thay người thứ hai, Rin Sumida thay Son Hwayeon.
Hàn Quốc có một quả phát bóng lên.
Hinata Miyazawa của Nhật Bản thực hiện một cuộc tấn công, nhưng đi chệch mục tiêu.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Thành tích gần đây South Korea Women
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại