Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Ahmad Alali thực hiện.
- Junya Ito (Thay: Ritsu Doan)62
- Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino)70
- Keito Nakamura (Thay: Takefusa Kubo)70
- (og) Cameron Burgess76
- Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda)83
- Patrick Yazbek (Thay: Luke Brattan)46
- (og) Shogo Taniguchi58
- Jordan Bos61
- Aziz Behich (Thay: Jordan Bos)73
- Nishan Velupillay (Thay: Mitchell Duke)73
- Patrick Yazbek80
- Keanu Baccus82
- Keanu Baccus (Thay: Lewis Miller)82
- Craig Goodwin (Thay: Ajdin Hrustic)88
- Craig Goodwin89
- Cameron Burgess90+4'
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Australia
Diễn biến Nhật Bản vs Australia
Tại Sân vận động Saitama năm 2002, Cameron Burgess đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Nhật Bản bên phần sân của Úc.
Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
Ném biên Úc.
Ném biên cho Nhật Bản tại Sân vận động Saitama năm 2002.
Ném biên từ phía trên sân cho đội Úc tại Saitama.
Đá phạt cho Úc ở phần sân nhà.
Ahmad Alali trao cho đội khách một quả ném biên.
Craig Goodwin (Úc) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ahmad Alali ra hiệu cho Nhật Bản được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Craig Goodwin sẽ thay thế Ajdin Hrustic trong đội khách.
Úc được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Nhật Bản tại Sân vận động Saitama năm 2002.
Ném biên cho Nhật Bản bên phần sân của Úc.
Đội chủ nhà đã thay Ayase Ueda bằng Koki Ogawa. Đây là lần thay người thứ tư của Hajime Moriyasu trong ngày hôm nay.
Ném biên Nhật Bản.
Ném biên cho Úc ở phần sân nhà.
Đội khách thay thế Lewis Miller bằng Keanu Baccus.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Ao Tanaka (17), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Takefusa Kubo (20), Ayase Ueda (9)
Australia (3-4-3): Joe Gauci (18), Jason Geria (8), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Luke Brattan (20), Jackson Irvine (22), Jordan Bos (5), Riley McGree (14), Mitchell Duke (15), Ajdin Hrustic (10)
Thay người | |||
62’ | Ritsu Doan Junya Ito | 46’ | Luke Brattan Patrick Yazbek |
70’ | Takumi Minamino Daichi Kamada | 73’ | Jordan Bos Aziz Behich |
70’ | Takefusa Kubo Keito Nakamura | 73’ | Mitchell Duke Nishan Velupillay |
83’ | Ayase Ueda Koki Ogawa | 82’ | Lewis Miller Keanu Baccus |
88’ | Ajdin Hrustic Craig Goodwin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosei Tani | Paul Izzo | ||
Keisuke Osako | Mathew Ryan | ||
Yukinari Sugawara | Thomas Deng | ||
Henry Heroki Mochizuki | Kye Rowles | ||
Ayumu Seko | Aziz Behich | ||
Joel Chima Fujita | Patrick Yazbek | ||
Junya Ito | Keanu Baccus | ||
Daichi Kamada | Nishan Velupillay | ||
Daizen Maeda | Apostolos Stamatelopoulos | ||
Keito Nakamura | Nestory Irankunda | ||
Koki Ogawa | Daniel Arzani | ||
Reo Hatate | Craig Goodwin |
Nhận định Nhật Bản vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T H T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T H T |
3 | UAE | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H T B H B |
4 | Qatar | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H T B |
5 | Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B B T |
6 | Triều Tiên | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | T B H H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B T |
3 | Iraq | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H T B |
4 | Oman | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B T B |
5 | Kuwait | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | T H H B H |
6 | Palestine | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H B B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H T H |
3 | Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
4 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T B H H |
5 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
6 | Trung Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại