- Tom van Weert17
- Paolo Fernandes28
- Adrien Regattin (Thay: Julian Bartolo)46
- Alex Soares (Thay: Nicolas Oroz)77
- Kevin Rosero (Thay: Paolo Fernandes)85
- Alexandros Tereziou (Thay: Jean Barrientos)87
- (Pen) Jasmin Kurtic21
- Sverrir Ingi Ingason (Kiến tạo: Jasmin Kurtic)29
- Juan Sastre (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)64
- Douglas Augusto (Thay: Diego Biseswar)72
- Chuba Akpom (Kiến tạo: Alexandru Mitrita)73
- Leo Jaba (Thay: Andrija Zivkovic)76
- Vieirinha (Thay: Juan Sastre)77
- Anderson Esiti (Thay: Jasmin Kurtic)80
- Antonio-Mirko Colak (Thay: Chuba Akpom)81
Thống kê trận đấu NFC Volos vs PAOK FC
số liệu thống kê
NFC Volos
PAOK FC
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 18
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs PAOK FC
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Kleyman (55), Emiliano Purita (7), Franco Romero (27), Levent Guelen (4), Franco Ferrari (26), Anastasios Tsokanis (6), Jean Barrientos (14), Nicolas Oroz (20), Paolo Fernandes (10), Julian Bartolo (73), Tom van Weert (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Juan Sastre (23), Sverrir Ingi Ingason (4), Giannis Michailidis (49), Sidcley (16), Jasmin Kurtic (27), Theocharis Tsingaras (51), Andrija Zivkovic (14), Diego Biseswar (21), Chuba Akpom (47), Alexandru Mitrita (28)
NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Kleyman
7
Emiliano Purita
27
Franco Romero
4
Levent Guelen
26
Franco Ferrari
6
Anastasios Tsokanis
14
Jean Barrientos
20
Nicolas Oroz
10
Paolo Fernandes
73
Julian Bartolo
9
Tom van Weert
28
Alexandru Mitrita
47
Chuba Akpom
21
Diego Biseswar
14
Andrija Zivkovic
51
Theocharis Tsingaras
27
Jasmin Kurtic
16
Sidcley
49
Giannis Michailidis
4
Sverrir Ingi Ingason
23
Juan Sastre
31
Alexandros Paschalakis
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Julian Bartolo Adrien Regattin | 72’ | Diego Biseswar Douglas Augusto |
77’ | Nicolas Oroz Alex Soares | 76’ | Andrija Zivkovic Leo Jaba |
85’ | Paolo Fernandes Kevin Rosero | 77’ | Juan Sastre Vieirinha |
87’ | Jean Barrientos Alexandros Tereziou | 80’ | Jasmin Kurtic Anderson Esiti |
81’ | Chuba Akpom Antonio-Mirko Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Symeon Papadopoulos | Antonio-Mirko Colak | ||
Jean-Pierre Rhyner | Lefteris Lyratzis | ||
Christos Sielis | Zivko Zivkovic | ||
Alexandros Tereziou | Enea Mihaj | ||
Adrien Regattin | Jose Angel Crespo | ||
Kevin Rosero | Vieirinha | ||
Alex Soares | Anderson Esiti | ||
Douglas Augusto | |||
Leo Jaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại