- Georgios Mygas28
- Alexios Kalogeropoulos37
- Angel Lopez39
- Antonio Luna46
- Fotios Kitsos (Thay: Alexios Kalogeropoulos)46
- Jasin Assehnoun (Thay: Antonio Luna)46
- Fotis Kitsos (Thay: Alexios Kalogeropoulos)46
- Milos Deletic (Kiến tạo: Nemanja Glavcic)58
- Facundo Bertoglio (Thay: Anastasios Tsokanis)62
- Dimitris Metaxas (Thay: Jean Barrientos)79
- Panagiotis Moraitis80
- Kiril Despodov22
- Giannis Michailidis26
- Thomas Murg45+1'
- Kiril Despodov (Kiến tạo: Thomas Murg)51
- Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)68
- Marcos Antonio (Thay: Thomas Murg)68
- Taison (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)71
- Stefanos Tzimas (Thay: Brandon)76
- Stefan Schwab76
- Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)76
- Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Taison)89
- Theocharis Tsingaras (Thay: Soualiho Meite)90
Thống kê trận đấu NFC Volos vs PAOK FC
số liệu thống kê
NFC Volos
PAOK FC
36 Kiểm soát bóng 64
22 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs PAOK FC
NFC Volos (4-2-3-1): Ivan Kostic (12), Georgios Mygas (22), Alexios Kalogeropoulos (5), Luka Racic (2), Antonio Luna (13), Christos Sielis (16), Anastasios Tsokanis (6), Nemanja Glavcic (11), Jean Barrientos (14), Milos Deletic (7), Panagiotis Moraitis (45)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Soualiho Meite (8), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)
NFC Volos
4-2-3-1
12
Ivan Kostic
22
Georgios Mygas
5
Alexios Kalogeropoulos
2
Luka Racic
13
Antonio Luna
16
Christos Sielis
6
Anastasios Tsokanis
11
Nemanja Glavcic
14
Jean Barrientos
7
Milos Deletic
45
Panagiotis Moraitis
71
Brandon Thomas
11
Taison
10
Thomas Murg
77 2
Kiril Despodov
8
Soualiho Meite
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
23
Joan Sastre
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alexios Kalogeropoulos Fotios Kitsos | 68’ | Thomas Murg Marcos Antonio |
46’ | Antonio Luna Jasin Assehnoun | 68’ | Kiril Despodov Andrija Zivkovic |
62’ | Anastasios Tsokanis Facundo Bertoglio | 76’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab |
79’ | Jean Barrientos Dimitrios Metaxas | 76’ | Brandon Stefanos Tzimas |
90’ | Soualiho Meite Theocharis Tsingaras |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolai Alho | Zivko Zivkovic | ||
Fotios Kitsos | Konstantinos Koulierakis | ||
Dimitrios Metaxas | Rafa Soares | ||
Facundo Bertoglio | Theocharis Tsingaras | ||
Konstantinos Karagiannis | Stefan Schwab | ||
Daniel Kovacs | Marcos Antonio | ||
Jasin Assehnoun | Andre Ricardo | ||
Andrija Zivkovic | |||
Stefanos Tzimas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại