![]() Tom van Weert 34 | |
![]() Facundo Sanchez 44 | |
![]() Sebastian Palacios 56 | |
![]() Ilias Chatzitheodoridis 58 | |
![]() Jean Barrientos 64 | |
![]() Tom van Weert (Kiến tạo: Julian Bartolo) 76 | |
![]() Franco Ferrari 90 | |
![]() Alexandros Tereziou 90+2' | |
![]() (Pen) Sebastian Palacios 90+3' | |
![]() Nicolas Oroz (Kiến tạo: Alex Soares) 90+5' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Panathinaikos
số liệu thống kê

NFC Volos

Panathinaikos
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Panathinaikos
NFC Volos (4-2-3-1): Matic Kotnik (12), Emiliano Purita (7), Levent Guelen (4), Franco Romero (27), Franco Ferrari (26), Jean Barrientos (14), Anastasios Tsokanis (6), Adrien Regattin (17), Nicolas Oroz (20), Paolo Fernandes (10), Tom van Weert (9)
Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Francisco Velez (4), Facundo Sanchez (14), Lucas Villafanez (19), Sotiris Alexandropoulos (6), Ramon-Pascal Lundqvist (16), Sebastian Palacios (34), Federico Macheda (9), Aitor Cantalapiedra (22)

NFC Volos
4-2-3-1
12
Matic Kotnik
7
Emiliano Purita
4
Levent Guelen
27
Franco Romero
26
Franco Ferrari
14
Jean Barrientos
6
Anastasios Tsokanis
17
Adrien Regattin
20
Nicolas Oroz
10
Paolo Fernandes
9 2
Tom van Weert
22
Aitor Cantalapiedra
9
Federico Macheda
34
Sebastian Palacios
16
Ramon-Pascal Lundqvist
6
Sotiris Alexandropoulos
19
Lucas Villafanez
14
Facundo Sanchez
4
Francisco Velez
5
Bart Schenkeveld
27
Giannis Kotsiras
91
Alberto Brignoli

Panathinaikos
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Emiliano Purita Julian Bartolo | 46’ | Ramon-Pascal Lundqvist Ilias Chatzitheodoridis |
69’ | Jean Barrientos Alex Soares | 69’ | Federico Macheda Fotis Ioannidis |
84’ | Adrien Regattin Alexandros Tereziou | 69’ | Aitor Cantalapiedra Mateus Vital |
84’ | Lucas Villafanez Ruben Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Kleyman | Ruben Perez | ||
Pavlos Logaras | Sokratis Dioudis | ||
Dimitris Metaxas | Fotis Ioannidis | ||
Alex Soares | Anastasios Chatzigiovanis | ||
Julian Bartolo | Ilias Chatzitheodoridis | ||
Alexandros Tereziou | Yeni N'Gbakoto | ||
Kevin Rosero | Zvonimir Sarlija | ||
Achilleas Poungouras | |||
Mateus Vital |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại