- (Pen) Panagiotis Moraitis20
- Panagiotis Moraitis20
- Fotis Kitsos (Thay: Antonio Luna)32
- Georgios Mygas38
- Ivan Kostic42
- Georgios Mygas45+12'
- Alexis Trouillet47
- (Pen) Juan Manuel Garcia51
- Kyriakos Aslanidis (Thay: Panagiotis Moraitis)59
- Kyriakos Aslanidis60
- Maximiliano Comba76
- Quentin Cornette (Thay: Maximiliano Comba)76
- Quentin Cornette81
- Panagiotis Retsos18
- Santiago Hezze (Thay: Pep Biel)23
- Giorgos Masouras28
- (Pen) Ayoub El Kaabi44
- (og) Alexios Kalogeropoulos54
- Giorgos Masouras61
- Konstantinos Fortounis66
- Joao Carvalho (Thay: Mohamed Mady Camara)72
- Youssef El Arabi (Thay: Giorgos Masouras)83
- Ayoub El Kaabi90
- Youssef El Arabi90
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Olympiacos
số liệu thống kê
NFC Volos
Olympiacos
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
7 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Olympiacos
NFC Volos (4-4-2): Ivan Kostic (12), Georgios Mygas (22), Alexios Kalogeropoulos (5), Christos Sielis (16), Antonio Luna (13), Nikolai Alho (3), Alexis Trouillet (10), Nemanja Glavcic (11), Maximiliano Gabriel Comba (20), Juan Manuel Garcia (31), Panagiotis Moraitis (45)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Giulian Biancone (41), Panagiotis Retsos (45), Francisco Ortega (3), Vicente Iborra (8), Mady Camara (4), Pep Biel (21), Konstantinos Fortounis (7), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9)
NFC Volos
4-4-2
12
Ivan Kostic
22
Georgios Mygas
5
Alexios Kalogeropoulos
16
Christos Sielis
13
Antonio Luna
3
Nikolai Alho
10
Alexis Trouillet
11
Nemanja Glavcic
20
Maximiliano Gabriel Comba
31
Juan Manuel Garcia
45
Panagiotis Moraitis
9
Ayoub El Kaabi
19
Giorgos Masouras
7
Konstantinos Fortounis
21
Pep Biel
4
Mady Camara
8
Vicente Iborra
3
Francisco Ortega
45
Panagiotis Retsos
41
Giulian Biancone
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
32’ | Antonio Luna Fotios Kitsos | 23’ | Pep Biel Santiago Hezze |
59’ | Panagiotis Moraitis Kyriakos Aslanidis | 72’ | Mohamed Mady Camara Joao Carvalho |
76’ | Maximiliano Comba Quentin Cornette | 83’ | Giorgos Masouras Youssef El Arabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kalampoukas | Konstantinos Tzolakis | ||
Kyriakos Aslanidis | Youssef El Arabi | ||
Fotios Kitsos | Sotirios Alexandropoulos | ||
Ahmet Engin | Quini | ||
Konstantinos Karagiannis | Joao Carvalho | ||
Dimitrios Metaxas | Santiago Hezze | ||
Facundo Bertoglio | Andreas Ntoi | ||
Quentin Cornette | Ivan Brnic | ||
Giannis Karakoutis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại