- Milos Deletic37
- Nicolas Mezquida (Thay: Michaell Chirinos)65
- Abdul Rahman Weiss (Thay: Enzo Gaggi)79
- Jean Barrientos81
- Christos Sielis (Thay: Joao Rodrigo Escoval)86
- Alexandros Kartalis (Thay: Milos Deletic)86
- (Pen) Pep Biel7
- In-Beom Hwang22
- Cedric Bakambu (Kiến tạo: Oleg Reabciuk)45
- Diadie Samassekou65
- Marcelo (Thay: Oleg Reabciuk)66
- Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)67
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)72
- Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis)72
- Youssef El Arabi75
- Pajtim Kasami (Thay: Yann M'Vila)78
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Olympiacos
số liệu thống kê
NFC Volos
Olympiacos
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Olympiacos
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Dimitrios Metaxas (21), Milos Deletic (7), Enzo Gaggi (8), Michaell Chirinos (51), Georgios Koutsias (19)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Konstantinos Fortounis (7), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)
NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
66
Juha Pirinen
13
Antonio Luna
14
Jean Barrientos
21
Dimitrios Metaxas
7
Milos Deletic
8
Enzo Gaggi
51
Michaell Chirinos
19
Georgios Koutsias
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
7
Konstantinos Fortounis
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis
23
Rodinei
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Michaell Chirinos Nicolas Mezquida | 66’ | Oleg Reabciuk Marcelo |
79’ | Enzo Gaggi Abdul Rahman Weiss | 67’ | James Rodriguez Diadie Samassekou |
86’ | Milos Deletic Alexandros Kartalis | 72’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi |
86’ | Joao Rodrigo Escoval Christos Sielis | 72’ | Konstantinos Fortounis Giorgos Masouras |
78’ | Yann M'Vila Pajtim Kasami |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Kartalis | Panagiotis Retsos | ||
Sarantis Tselempakis | Youssef El Arabi | ||
Ognjen Ozegovic | Marcelo | ||
Nicolas Mezquida | Thanasis Androutsos | ||
Abdul Rahman Weiss | Giorgos Masouras | ||
Efstathios Tachatos | Pajtim Kasami | ||
Christos Sielis | Diadie Samassekou | ||
Kyriakos Aslanidis | Konstantinos Tzolakis | ||
Matic Kotnik | Garry Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại