Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NFC Volos vs Olympiacos hôm nay 08-01-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 08/1

Kết thúc

NFC Volos

NFC Volos

0 : 4

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-3
CN, 21:00 08/01/2023
Vòng 17 - VĐQG Hy Lạp
Panthessaliko Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Milos Deletic37
  • Nicolas Mezquida (Thay: Michaell Chirinos)65
  • Abdul Rahman Weiss (Thay: Enzo Gaggi)79
  • Jean Barrientos81
  • Christos Sielis (Thay: Joao Rodrigo Escoval)86
  • Alexandros Kartalis (Thay: Milos Deletic)86
  • (Pen) Pep Biel7
  • In-Beom Hwang22
  • Cedric Bakambu (Kiến tạo: Oleg Reabciuk)45
  • Diadie Samassekou65
  • Marcelo (Thay: Oleg Reabciuk)66
  • Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)67
  • Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)72
  • Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis)72
  • Youssef El Arabi75
  • Pajtim Kasami (Thay: Yann M'Vila)78

Thống kê trận đấu NFC Volos vs Olympiacos

số liệu thống kê
NFC Volos
NFC Volos
Olympiacos
Olympiacos
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NFC Volos vs Olympiacos

NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Dimitrios Metaxas (21), Milos Deletic (7), Enzo Gaggi (8), Michaell Chirinos (51), Georgios Koutsias (19)

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Konstantinos Fortounis (7), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)

NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
66
Juha Pirinen
13
Antonio Luna
14
Jean Barrientos
21
Dimitrios Metaxas
7
Milos Deletic
8
Enzo Gaggi
51
Michaell Chirinos
19
Georgios Koutsias
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
7
Konstantinos Fortounis
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis
23
Rodinei
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
65’
Michaell Chirinos
Nicolas Mezquida
66’
Oleg Reabciuk
Marcelo
79’
Enzo Gaggi
Abdul Rahman Weiss
67’
James Rodriguez
Diadie Samassekou
86’
Milos Deletic
Alexandros Kartalis
72’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
86’
Joao Rodrigo Escoval
Christos Sielis
72’
Konstantinos Fortounis
Giorgos Masouras
78’
Yann M'Vila
Pajtim Kasami
Cầu thủ dự bị
Alexandros Kartalis
Panagiotis Retsos
Sarantis Tselempakis
Youssef El Arabi
Ognjen Ozegovic
Marcelo
Nicolas Mezquida
Thanasis Androutsos
Abdul Rahman Weiss
Giorgos Masouras
Efstathios Tachatos
Pajtim Kasami
Christos Sielis
Diadie Samassekou
Kyriakos Aslanidis
Konstantinos Tzolakis
Matic Kotnik
Garry Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
28/11 - 2021
20/02 - 2022
11/09 - 2022
08/01 - 2023
03/12 - 2023
04/03 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X