Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NFC Volos vs OFI Crete hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 01/9

Kết thúc

NFC Volos

NFC Volos

1 : 3

OFI Crete

OFI Crete

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 01/09/2024
Vòng 3 - VĐQG Hy Lạp
Panthessaliko Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nemanja Glavcic41
  • Junior Mendieta (Thay: Mark Koszta)46
  • Junior Mendieta49
  • Efstathios Tachatos (Thay: Georgios Mygas)58
  • Joeri de Kamps (Thay: Lucas Villafanez)58
  • Joeri de Kamps63
  • Jasin Assehnoun (Thay: Maximiliano Comba)67
  • Pedro Conde (Thay: Pavlos Korrea)77
  • Junior Mendieta (Kiến tạo: Jasin Assehnoun)82
  • Taxiarchis Fountas (Kiến tạo: Filip Bainovic)11
  • Levan Shengelia (Kiến tạo: Ilias Chatzitheodoridis)50
  • Luis Gallegos (Thay: Marko Bakic)53
  • Andrew Jung (Kiến tạo: Thiago Nuss)60
  • Zisis Karachalios (Thay: Taxiarchis Fountas)61
  • Vassilios Lambropoulos67
  • Nikos Marinakis (Thay: Borja Gonzalez)80
  • Adrian Riera (Thay: Thiago Nuss)80
  • Giannis Theodosoulakis (Thay: Levan Shengelia)80
  • Ilias Chatzitheodoridis83

Thống kê trận đấu NFC Volos vs OFI Crete

số liệu thống kê
NFC Volos
NFC Volos
OFI Crete
OFI Crete
64 Kiểm soát bóng 36
26 Phạm lỗi 19
33 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NFC Volos vs OFI Crete

NFC Volos (3-5-2): Marios Siampanis (1), Nemanja Miletic (73), Alexios Kalogeropoulos (5), Pavlos Correa (44), Georgios Mygas (22), Nemanja Glavcic (11), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lucas Villafañez (19), Franco Ferrari (26), Omri Altman (7), Mark Koszta (9)

OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Giannis Christopoulos (22), Ilias Chatzitheodoridis (12), Filip Bainovic (25), Thiago Nuss (18), Marko Bakic (88), Taxiarchis Fountas (11), Andrew Jung (29), Levan Shengelia (27)

NFC Volos
NFC Volos
3-5-2
1
Marios Siampanis
73
Nemanja Miletic
5
Alexios Kalogeropoulos
44
Pavlos Correa
22
Georgios Mygas
11
Nemanja Glavcic
20
Maximiliano Gabriel Comba
19
Lucas Villafañez
26
Franco Ferrari
7
Omri Altman
9
Mark Koszta
27
Levan Shengelia
29
Andrew Jung
11
Taxiarchis Fountas
88
Marko Bakic
18
Thiago Nuss
25
Filip Bainovic
12
Ilias Chatzitheodoridis
22
Giannis Christopoulos
24
Vasilis Lampropoulos
17
Borja Gonzalez Tejada
31
Nikolaos Christogeorgos
OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người
46’
Mark Koszta
Junior Leandro Mendieta
53’
Marko Bakic
Felipe Gallegos
58’
Georgios Mygas
Efstathios Tachatos
61’
Taxiarchis Fountas
Zisis Karachalios
58’
Lucas Villafanez
Joeri De Kamps
80’
Borja Gonzalez
Nikolaos Marinakis
67’
Maximiliano Comba
Jasin Assehnoun
80’
Thiago Nuss
Adrien Riera
77’
Pavlos Korrea
Pedro Conde
80’
Levan Shengelia
Giannis Theodosoulakis
Cầu thủ dự bị
Pedro Conde
Dimitris Sotiriou
Daniel Kovacs
Nikolaos Marinakis
Efstathios Tachatos
Zisis Karachalios
Kyriakos Aslanidis
Adrien Riera
Ian Smeulers
Felipe Gallegos
Lucas Bernadou
Giannis Theodosoulakis
Nikolaos Dosis
Titos Koutentakis
Junior Leandro Mendieta
Leroy Abanda
Jasin Assehnoun
Emmanouil Faitakis
Joeri De Kamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
20/11 - 2021
13/02 - 2022
04/09 - 2022
03/01 - 2023
24/11 - 2023
28/02 - 2024
01/09 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1
10/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-220H B B H T
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1417T H B T B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X