- Paolo Fernandes28
- Joao Rodrigo Escoval52
- Anastasios Tsokanis62
- Milos Deletic (Kiến tạo: Nicolas Mezquida)67
- Anthony Knockaert (Thay: Nicolas Mezquida)69
- Georgios Koutsias (Thay: Ognjen Ozegovic)76
- Javier Matilla (Thay: Milos Deletic)83
- Anthony Knockaert90+4'
- Patrick Bahanack (Thay: Georgios Vrakas)46
- Thierry Moutinho53
- Theodoros Tsirigotis (Thay: Konstantinos Doumtsios)61
- Kazenga LuaLua (Thay: Stavros Panagiotou)73
- Stephen Kwabena (Thay: Jonas Toro)74
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Levadiakos
số liệu thống kê
NFC Volos
Levadiakos
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Levadiakos
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Christos Sielis (16), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Tasos Tsokanis (6), Paolo Fernandes (10), Nicolas Mezquida (20), Milos Deletic (7), Ognjen Ozegovic (9)
Levadiakos (4-5-1): Matej Markovic (44), Triantafyllos Tsapras (6), Vinicius (5), Panagiotis Liagas (24), Stavros Panagiotou (30), Jonas Toro (11), Alfredo Mejia (12), Giorgos Nikas (8), Georgios Vrakas (19), Thierry Rua Moutinho (20), Konstantinos Doumtsios (27)
NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
16
Christos Sielis
13
Antonio Luna
14
Jean Barrientos
6
Tasos Tsokanis
10
Paolo Fernandes
20
Nicolas Mezquida
7
Milos Deletic
9
Ognjen Ozegovic
27
Konstantinos Doumtsios
20
Thierry Rua Moutinho
19
Georgios Vrakas
8
Giorgos Nikas
12
Alfredo Mejia
11
Jonas Toro
30
Stavros Panagiotou
24
Panagiotis Liagas
5
Vinicius
6
Triantafyllos Tsapras
44
Matej Markovic
Levadiakos
4-5-1
Thay người | |||
69’ | Nicolas Mezquida Anthony Knockaert | 46’ | Georgios Vrakas Patrick Bahanack |
76’ | Ognjen Ozegovic Georgios Koutsias | 61’ | Konstantinos Doumtsios Theodoros Tsirigotis |
83’ | Milos Deletic Javier Magro Matilla | 73’ | Stavros Panagiotou Kazenga LuaLua |
74’ | Jonas Toro Stephen Kwabena Hammond |
Cầu thủ dự bị | |||
Matic Kotnik | Stefan Stojanovic | ||
Juha Pirinen | Michal Skvarka | ||
Abdul Rahman Weiss | Theodoros Tsirigotis | ||
Efstathios Tachatos | Kazenga LuaLua | ||
Javier Magro Matilla | Dimitris Konstantinidis | ||
Dimitrios Metaxas | Patrick Bahanack | ||
Georgios Koutsias | Themistoklis Tzimopoulos | ||
Victor Fernandez | Stephen Kwabena Hammond | ||
Anthony Knockaert | Giannis Gianniotas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại