Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NFC Volos vs Athens hôm nay 04-09-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 04/9

Kết thúc

NFC Volos

NFC Volos

2 : 3

Athens

Athens

Hiệp một: 1-2
T2, 01:30 04/09/2023
Vòng 3 - VĐQG Hy Lạp
Panthessaliko Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Milos Deletic8
  • Fotis Kitsos31
  • Kyriakos Aslanidis36
  • Dominik Kruzliak (Thay: Kyriakos Aslanidis)46
  • Dimitris Metaxas (Thay: Fotis Kitsos)46
  • Antonio Luna (Thay: Fotis Kitsos)46
  • Ahmet Engin (Thay: Quentin Cornette)60
  • Samuel Mraz (Thay: Panagiotis Moraitis)71
  • Milos Deletic72
  • Nemanja Glavcic (Thay: Alexis Trouillet)75
  • Christos Sielis86
  • Dominik Kruzliak90+4'
  • Petros Mantalos24
  • Jens Joensson (Kiến tạo: Niclas Eliasson)32
  • Steven Zuber37
  • Zini (Thay: Ezequiel Ponce)67
  • Zini68
  • Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Steven Zuber)68
  • Damian Szymanski (Thay: Konstantinos Galanopoulos)73
  • Nordin Amrabat (Thay: Niclas Eliasson)77
  • Orbelin Pineda (Thay: Ehsan Haji Safi)77
  • Jens Joensson90
  • (Pen) Nordin Amrabat90+3'

Thống kê trận đấu NFC Volos vs Athens

số liệu thống kê
NFC Volos
NFC Volos
Athens
Athens
38 Kiểm soát bóng 62
18 Phạm lỗi 17
10 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NFC Volos vs Athens

NFC Volos (4-2-3-1): Marios Siampanis (1), Nikolai Alho (3), Kyriakos Aslanidis (4), Christos Sielis (16), Fotios Kitsos (17), Tasos Tsokanis (6), Alexis Trouillet (10), Milos Deletic (7), Maximiliano Gabriel Comba (20), Quentin Cornette (29), Panagiotis Moraitis (45)

Athens (4-3-1-2): Cican Stankovic (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Niclas Eliasson (19), Konstantinos Galanopoulos (25), Steven Zuber (10), Jens Jonsson (6), Ezequiel Ponce (14), Petros Mantalos (20)

NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
1
Marios Siampanis
3
Nikolai Alho
4
Kyriakos Aslanidis
16
Christos Sielis
17
Fotios Kitsos
6
Tasos Tsokanis
10
Alexis Trouillet
7 2
Milos Deletic
20
Maximiliano Gabriel Comba
29
Quentin Cornette
45
Panagiotis Moraitis
20
Petros Mantalos
14
Ezequiel Ponce
6
Jens Jonsson
10
Steven Zuber
25
Konstantinos Galanopoulos
19
Niclas Eliasson
28
Ehsan Hajsafi
2
Harold Moukoudi
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
1
Cican Stankovic
Athens
Athens
4-3-1-2
Thay người
46’
Fotis Kitsos
Antonio Luna
67’
Ezequiel Ponce
Zini
46’
Kyriakos Aslanidis
Dominik Kruzliak
68’
Steven Zuber
Sergio Araujo
60’
Quentin Cornette
Ahmet Engin
73’
Konstantinos Galanopoulos
Damian Szymanski
71’
Panagiotis Moraitis
Samuel Mraz
77’
Ehsan Haji Safi
Orbelin Pineda
75’
Alexis Trouillet
Nemanja Glavcic
77’
Niclas Eliasson
Nordin Amrabat
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Metaxas
Giorgos Athanasiadis
Nemanja Glavcic
Gerasimos Mitoglou
Antonio Luna
Djibril Sidibe
Konstantinos Karagiannis
Damian Szymanski
Dominik Kruzliak
Orbelin Pineda
Symeon Papadopoulos
Nordin Amrabat
Ahmet Engin
Tom Van Weert
Efstathios Tachatos
Sergio Araujo
Samuel Mraz
Zini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
24/10 - 2021
30/01 - 2022
28/08 - 2022
29/12 - 2022
Giao hữu
24/07 - 2023
VĐQG Hy Lạp
04/09 - 2023
04/01 - 2024
17/09 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X