![]() Gerasimos Mitoglou (Kiến tạo: Sergio Ezequiel Araujo) 16 | |
![]() Nikolai Alho 28 | |
![]() Orbelin Pineda (Kiến tạo: Levi Garcia) 30 | |
![]() Tom van Weert (Kiến tạo: Sergio Ezequiel Araujo) 35 | |
![]() Boris Kleyman 36 | |
![]() Georgios Koutsias (Thay: Nicolas Mezquida) 46 | |
![]() Anthony Knockaert 60 | |
![]() Konstantinos Galanopoulos (Thay: Jens Joensson) 65 | |
![]() Steven Zuber (Thay: Tom van Weert) 65 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Orbelin Pineda) 66 | |
![]() Levi Garcia (Kiến tạo: Nordin Amrabat) 67 | |
![]() Efstathios Tachatos (Thay: Ognjen Ozegovic) 71 | |
![]() Giorgos Tzavellas (Thay: Lazaros Rota) 74 | |
![]() Djibril Sidibe (Thay: Harold Moukoudi) 75 | |
![]() Giorgos Tzavellas (Thay: Harold Moukoudi) 75 | |
![]() Djibril Sidibe (Thay: Lazaros Rota) 75 | |
![]() Dimitris Metaxas (Thay: Javier Matilla) 76 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Athens
số liệu thống kê

NFC Volos

Athens
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 21
17 Ném biên 14
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Athens
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Christos Sielis (16), Juha Pirinen (66), Abdul Rahman Weiss (23), Jean Barrientos (14), Javier Magro Matilla (27), Anthony Knockaert (17), Milos Deletic (7), Nicolas Mezquida (20), Ognjen Ozegovic (9)
Athens (4-1-3-2): Giorgos Athanasiadis (30), Lazaros Rota (12), Gerasimos Mitoglou (24), Harold Moukoudi (2), Ehsan Hajsafi (28), Damian Szymanski (4), Levi Garcia (7), Jens Jonsson (6), Orbelin Pineda (13), Tom Van Weert (9), Sergio Araujo (11)

NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
16
Christos Sielis
66
Juha Pirinen
23
Abdul Rahman Weiss
14
Jean Barrientos
27
Javier Magro Matilla
17
Anthony Knockaert
7
Milos Deletic
20
Nicolas Mezquida
9
Ognjen Ozegovic
11
Sergio Araujo
9
Tom Van Weert
13
Orbelin Pineda
6
Jens Jonsson
7
Levi Garcia
4
Damian Szymanski
28
Ehsan Hajsafi
2
Harold Moukoudi
24
Gerasimos Mitoglou
12
Lazaros Rota
30
Giorgos Athanasiadis

Athens
4-1-3-2
Thay người | |||
46’ | Nicolas Mezquida Georgios Koutsias | 65’ | Jens Joensson Konstantinos Galanopoulos |
71’ | Ognjen Ozegovic Efstathios Tachatos | 65’ | Tom van Weert Steven Zuber |
76’ | Javier Matilla Dimitrios Metaxas | 66’ | Orbelin Pineda Nordin Amrabat |
75’ | Lazaros Rota Djibril Sidibe | ||
75’ | Harold Moukoudi Georgios Tzavellas |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyriakos Aslanidis | Cican Stankovic | ||
Athanasios Triantafyllou | Djibril Sidibe | ||
Efstathios Tachatos | Georgios Tzavellas | ||
Tasos Tsokanis | Alexander Fransson | ||
Antonio Luna | Konstantinos Galanopoulos | ||
Dimitrios Metaxas | Nordin Amrabat | ||
Odysseas Lymperakis | Steven Zuber | ||
Georgios Koutsias | Michalis Kosidis | ||
Matic Kotnik | Theodosis Macheras |
Nhận định NFC Volos vs Athens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại