![]() Abdul Rahman Weiss 13 | |
![]() Milos Deletic 26 | |
![]() (Pen) Jean Barrientos 30 | |
![]() Pape Cheikh 36 | |
![]() Anastasios Tsokanis 36 | |
![]() Jean Barrientos 37 | |
![]() Juan Iturbe 42 | |
![]() Milos Deletic 45+1' | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia 46 | |
![]() Nicolas N'Koulou 46 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Thay: Pape Cheikh) 46 | |
![]() Nicolas N'Koulou (Thay: Marvin Peersman) 46 | |
![]() Nicolas Mezquida 47 | |
![]() Nikolai Alho 55 | |
![]() Javier Matilla (Thay: Nicolas Mezquida) 64 | |
![]() Andre Gray (Thay: Bryan Dabo) 68 | |
![]() Juha Pirinen (Thay: Milos Deletic) 70 | |
![]() Gervinho (Thay: Luis Palma) 74 | |
![]() Rafael Camacho (Thay: Juan Iturbe) 79 | |
![]() Fabiano Leismann 84 | |
![]() Antonio Luna 85 | |
![]() Georgios Koutsias (Thay: Ognjen Ozegovic) 86 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Aris
số liệu thống kê

NFC Volos

Aris
34 Kiểm soát bóng 66
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Aris
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Christos Sielis (16), Abdul Rahman Weiss (23), Jean Barrientos (14), Tasos Tsokanis (6), Paolo Fernandes (10), Nicolas Mezquida (20), Milos Deletic (7), Ognjen Ozegovic (9)
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Salem M'Bakata (2), Marvin Peersman (43), Fabiano Leismann (4), Bradley Mazikou (18), Pape Cheikh (24), Bryan Dabo (6), Daniel Mancini (7), Manu Garcia (19), Juan Iturbe (11), Luis Palma (17)

NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
16
Christos Sielis
23
Abdul Rahman Weiss
14
Jean Barrientos
6
Tasos Tsokanis
10
Paolo Fernandes
20
Nicolas Mezquida
7
Milos Deletic
9
Ognjen Ozegovic
17
Luis Palma
11
Juan Iturbe
19
Manu Garcia
7
Daniel Mancini
6
Bryan Dabo
24
Pape Cheikh
18
Bradley Mazikou
4
Fabiano Leismann
43
Marvin Peersman
2
Salem M'Bakata
23
Julian

Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Nicolas Mezquida Javier Magro Matilla | 46’ | Pape Cheikh Mateo Ezequiel Garcia |
70’ | Milos Deletic Juha Pirinen | 46’ | Marvin Peersman Nicolas N`Koulou |
86’ | Ognjen Ozegovic Georgios Koutsias | 68’ | Bryan Dabo Andre Gray |
74’ | Luis Palma Gervinho | ||
79’ | Juan Iturbe Rafael Camacho |
Cầu thủ dự bị | |||
Matic Kotnik | Marios Siabanis | ||
Odysseas Lymperakis | Gervinho | ||
Dimitrios Metaxas | Mateo Ezequiel Garcia | ||
Javier Magro Matilla | Andre Gray | ||
Juha Pirinen | Rafael Camacho | ||
Victor Fernandez | Moses Odubajo | ||
Cristian Battocchio | Edwin Rodriguez | ||
Georgios Koutsias | Nicolas N`Koulou | ||
Antonio Luna | Konstantinos Tanoulis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại