![]() Joe Thomas 8 | |
![]() David Tutonda 44 | |
![]() Cameron Antwi 47 | |
![]() Gwion Edwards (Thay: Hallam Hope) 53 | |
![]() Adam Lewis (Thay: David Tutonda) 63 | |
![]() Josh Martin (Thay: Courtney Baker-Richardson) 72 | |
![]() Gwion Edwards (Kiến tạo: Yann Songo'o) 79 | |
![]() David Ajiboye (Kiến tạo: Anthony Driscoll-Glennon) 82 | |
![]() Kyle Hudlin (Thay: Bobby Kamwa) 85 | |
![]() Kyle Jameson (Thay: Joe Thomas) 88 | |
![]() Paul Lewis (Thay: Yann Songo'o) 90 | |
![]() Ben Tollitt (Thay: Jamie Stott) 90 |
Thống kê trận đấu Newport County vs Morecambe
số liệu thống kê

Newport County

Morecambe
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 34
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newport County vs Morecambe
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), David Ajiboye (44), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Max Edward Taylor (5), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Yann Songo'o (24), Harvey Macadam (8), Andy Dallas (16), Callum Cooke (20), Hallam Hope (9), Marcus Dackers (19)

Newport County
3-4-3
1
Nick Townsend
26
Cameron Evans
5
James Clarke
4
Matthew Baker
12
Joe Thomas
19
Shane McLoughlin
11
Cameron Antwi
3
Anthony Driscoll-Glennon
44
David Ajiboye
9
Courtney Baker-Richardson
7
Bobby Kamwa
19
Marcus Dackers
9
Hallam Hope
20
Callum Cooke
16
Andy Dallas
8
Harvey Macadam
24
Yann Songo'o
23
David Tutonda
6
Jamie Stott
5
Max Edward Taylor
2
Luke Hendrie
1
Harry Burgoyne

Morecambe
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Courtney Baker-Richardson Josh Martin | 53’ | Hallam Hope Gwion Edwards |
85’ | Bobby Kamwa Kyle Hudlin | 63’ | David Tutonda Adam Lewis |
88’ | Joe Thomas Kyle Jameson | 90’ | Yann Songo'o Paul Lewis |
90’ | Jamie Stott Benjamin Lee Tollitt |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Ryan Schofield | ||
Jaden Warner | Adam Lewis | ||
Kyle Jameson | Tom White | ||
Noah Mawene | Gwion Edwards | ||
Michael Spellman | Rhys Williams | ||
Josh Martin | Paul Lewis | ||
Kyle Hudlin | Benjamin Lee Tollitt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Newport County
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại