Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eric Ramirez (Thay: Leonardo Sequeira) 17 | |
![]() Valentino Acuna (Thay: Mateo Silvetti) 30 | |
![]() Nicolas Goitea (Thay: Fabio Pereyra) 31 | |
![]() Valentino Acuna (Kiến tạo: Gonzalo Maroni) 43 | |
![]() Ever Banega 45+4' | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Walter Mazzanti) 46 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Gabriel Alanis) 46 | |
![]() Ignacio Mendez (Thay: Gonzalo Maroni) 66 | |
![]() Tomas Jacob 67 | |
![]() Victor Leandro Cuesta 69 | |
![]() Leandro Lescano (Thay: Cesar Ibanez) 76 | |
![]() Alejo Tabares (Thay: Ever Banega) 77 | |
![]() Saul Salcedo (Thay: Luciano Herrera) 77 | |
![]() David Sotelo (Thay: Valentino Acuna) 77 | |
![]() Marco Pellegrino 81 | |
![]() Luciano Lollo (Kiến tạo: Angelo Martino) 81 | |
![]() Luciano Lollo 90+2' |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs CA Huracan


Diễn biến Newell's Old Boys vs CA Huracan

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luciano Lollo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Angelo Martino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luciano Lollo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marco Pellegrino.
Valentino Acuna rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Saul Salcedo.
Ever Banega rời sân và được thay thế bởi Alejo Tabares.
Cesar Ibanez rời sân và được thay thế bởi Leandro Lescano.

Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.

Thẻ vàng cho Tomas Jacob.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mendez.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ever Banega.
Gonzalo Maroni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentino Acuna ghi bàn!
Fabio Pereyra rời sân và được thay thế bởi Nicolas Goitea.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Valentino Acuna.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs CA Huracan
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Luciano Herrera (21), Mateo Silvetti (24), Gonzalo Maroni (20), Carlos González (32)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Leonardo Sequeira (26)


Thay người | |||
30’ | David Sotelo Valentino Acuna | 17’ | Leonardo Sequeira Erik Ramirez |
66’ | Gonzalo Maroni Ignacio Mendez | 31’ | Fabio Pereyra Nicolás Goitea |
77’ | Luciano Herrera Saul Salcedo | 46’ | Walter Mazzanti Agustin Urzi |
77’ | Ever Banega Alejo German Tabares | 46’ | Gabriel Alanis Ramon Abila |
77’ | Valentino Acuna David Sotelo | 76’ | Cesar Ibanez Leandro Lescano |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Reinatti | Sebastian Tomas Meza | ||
Luca Alexander Sosa | Nicolás Goitea | ||
Saul Salcedo | Daniel Zabala | ||
Alejo German Tabares | Hernan De La Fuente | ||
Fernando Cardozo | Leandro Lescano | ||
Facundo Guch | Pedro Ojeda | ||
Valentino Acuna | Franco Watson | ||
Ignacio Mendez | Victor Cantillo | ||
David Sotelo | Erik Ramirez | ||
Juan Manuel Garcia | Agustin Urzi | ||
Thiago Gigena | Rodrigo Cabral | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Ramon Abila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại