Thẻ vàng cho Ever Banega.
![]() Luciano Herrera (Kiến tạo: Carlos Gonzalez) 5 | |
![]() Lautaro Di Lollo 24 | |
![]() Luciano Lollo (Kiến tạo: Ever Banega) 45+3' | |
![]() Rodrigo Andres Battaglia (Thay: Lautaro Di Lollo) 46 | |
![]() Luis Advincula (Thay: Lucas Blondel) 46 | |
![]() Ander Herrera (Thay: Milton Delgado) 46 | |
![]() Angelo Martino 52 | |
![]() (Pen) Edinson Cavani 54 | |
![]() Exequiel Zeballos (Thay: Ander Herrera) 55 | |
![]() Miguel Merentiel (Thay: Alan Velasco) 59 | |
![]() David Sotelo (Thay: Luciano Herrera) 60 | |
![]() Fernando Cardozo (Thay: Gonzalo Maroni) 60 | |
![]() Saul Salcedo (Thay: Mateo Silvetti) 68 | |
![]() Brian Calderara (Thay: Angelo Martino) 77 | |
![]() Juan Manuel Garcia (Thay: Carlos Gonzalez) 77 | |
![]() Alejo Montero 78 | |
![]() Ever Banega 81 |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Boca Juniors


Diễn biến Newell's Old Boys vs Boca Juniors


Thẻ vàng cho Alejo Montero.
Carlos Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Manuel Garcia.
Angelo Martino rời sân và được thay thế bởi Brian Calderara.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Saul Salcedo.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Fernando Cardozo.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.
Alan Velasco rời sân và được thay thế bởi Miguel Merentiel.
Ander Herrera rời sân và được thay thế bởi Exequiel Zeballos.

ANH ẤY BỎ LỠ - Edinson Cavani thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Angelo Martino.
Milton Delgado rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.
Lucas Blondel rời sân và được thay thế bởi Luis Advincula.
Lautaro Di Lollo rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Andres Battaglia.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ever Banega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luciano Lollo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lautaro Di Lollo.
Carlos Gonzalez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Luciano Herrera đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Boca Juniors
Newell's Old Boys (4-3-3): Keylor Navas (1), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Gonzalo Maroni (20), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Mateo Silvetti (24), Carlos González (32), Luciano Herrera (21)
Boca Juniors (4-3-1-2): Agustín Marchesín (25), Lucas Blondel (42), Lautaro Di Lollo (40), Marcos Rojo (6), Lautaro Blanco (23), Tomas Belmonte (30), Milton Delgado (43), Kevin Zenon (22), Alan Velasco (20), Milton Gimenez (9), Edinson Cavani (10)


Thay người | |||
60’ | Gonzalo Maroni Fernando Cardozo | 46’ | Exequiel Zeballos Ander Herrera |
60’ | Luciano Herrera David Sotelo | 46’ | Lautaro Di Lollo Rodrigo Battaglia |
68’ | Mateo Silvetti Saul Salcedo | 46’ | Lucas Blondel Luis Advíncula |
77’ | Angelo Martino Brian Calderara | 55’ | Ander Herrera Exequiel Zeballos |
77’ | Carlos Gonzalez Juan Manuel Garcia | 59’ | Alan Velasco Miguel Merentiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Reinatti | Leandro Brey | ||
Luca Alexander Sosa | Ander Herrera | ||
Saul Salcedo | Brian Nicolas Aguirre | ||
Brian Calderara | Rodrigo Battaglia | ||
Agustin Melgarejo | Ignacio Miramon | ||
Fernando Cardozo | Ayrton Costa | ||
Valentino Acuna | Marcelo Saracchi | ||
Ignacio Mendez | Miguel Merentiel | ||
Luca Regiardo | Luis Advíncula | ||
David Sotelo | Mateo Mendia | ||
Juan Manuel Garcia | Exequiel Zeballos | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Juan Barinaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Boca Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại