Thứ Ba, 29/04/2025
Nacer Chadli(assist) Paulinho
30'
Jack Colback
40'
Paulinho
42'
Erik Lamela
45'
Jack Colback
46'
Christian Eriksen
53'
Remy Cabella
63'
Nabil Bentaleb
88'
Harry Kane(assist) Erik Lamela
90'

Tổng thuật Newcastle vs Tottenham

* Thông tin bên lề

- Newcastle chỉ có được 1 bàn thắng duy nhất trong 5 trận gần đây.
- Trong 6 lần đối đầu gần nhất, mỗi bên dành 3 chiến thắng.
- Newcastle đã thua 5 trận liên tiếp ở giải ngoại hạng.
- Newcastle đã không thể ghi bàn trong 5/7 trận gần nhất ở Premier League.



Danh sách xuất phát
Newcastle:
Krul, Janmaat, Williamson, Coloccini, Anita, Abeid, Taylor, Colback, Cabella, Perez, Gouffran
Tottenham: Vorm, Dier, Fazio, Vertonghen, Rose, Paulinho, Bentaleb, Lamela, Eriksen, Chadli, Kane

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/04 - 2015
13/12 - 2015
15/05 - 2016
13/08 - 2017
10/05 - 2018
11/08 - 2018
02/02 - 2019
26/09 - 2019
16/07 - 2020
27/09 - 2020
04/04 - 2021
17/10 - 2021
03/04 - 2022
23/10 - 2022
23/04 - 2023
10/12 - 2023
13/04 - 2024
Giao hữu
22/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
01/09 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
26/04 - 2025
19/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Premier League
11/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
27/04 - 2025
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X