Thứ Năm, 03/04/2025
Daniel Amartey
1
Ademola Lookman (Kiến tạo: Ayoze Perez)
19
Bruno Guimaraes
30
James Maddison (Thay: Ayoze Perez)
60
Harvey Barnes (Thay: Ademola Lookman)
66
Joseph Willock (Thay: Chris Wood)
69
Jacob Murphy (Thay: Miguel Almiron)
70
Kelechi Iheanacho (Thay: Patson Daka)
78
Emil Krafth
84
Dwight Gayle (Thay: Allan Saint-Maximin)
90
Bruno Guimaraes
90
Bruno Guimaraes
90
Nampalys Mendy
90
Bruno Guimaraes
90+5'
Bruno Guimaraes
90+6'
Nampalys Mendy
90+6'

Thống kê trận đấu Newcastle vs Leicester

số liệu thống kê
Newcastle
Newcastle
Leicester
Leicester
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 28
1 Việt vị 0
15 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 11
7 Chăm sóc y tế 5

Diễn biến Newcastle vs Leicester

Tất cả (331)
90+7' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Nampalys Mendy của Leicester vì lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Nampalys Mendy của Leicester vì lỗi trước đó.

90+7'

Bruno Guimaraes từ Newcastle United là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+7'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Newcastle United chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Tỷ lệ cầm bóng: Newcastle United: 31%, Leicester: 69%.

90+6' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Nampalys Mendy của Leicester vì lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Nampalys Mendy của Leicester vì lỗi trước đó.

90+6' Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cảnh cáo Bruno Guimaraes.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cảnh cáo Bruno Guimaraes.

90+6'

Newcastle United đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút hấp dẫn của trận đấu!

90+5' Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cảnh cáo Bruno Guimaraes.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cảnh cáo Bruno Guimaraes.

90+5' G O O O O A A A L - Bruno Guimaraes từ Newcastle United đánh đầu chủ nhà với quả bóng lỏng lẻo

G O O O O A A A L - Bruno Guimaraes từ Newcastle United đánh đầu chủ nhà với quả bóng lỏng lẻo

90+5'

Cú sút của Joseph Willock bị chặn lại.

90+5'

Joseph Willock từ Newcastle United cầm bóng cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...

90+5'

Newcastle United bắt đầu phản công.

90+4'

Leicester đang kiểm soát bóng.

90+4'

Newcastle United thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Joelinton giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

James Maddison của Leicester đá phạt góc từ cánh phải.

90+3'

Daniel Burn dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...

90+3'

Fabian Schaer chơi kém khi nỗ lực phá bóng yếu ớt của anh ấy khiến đội bóng của anh ấy bị áp lực

90+3'

Youri Tielemans đặt một cây thánh giá ...

90+3'

Caglar Soyuncu thực hiện một quả bóng dài lên sân.

Đội hình xuất phát Newcastle vs Leicester

Newcastle (4-3-3): Martin Dubravka (1), Emil Krafth (17), Fabian Schaer (5), Daniel Burn (33), Matt Targett (13), Bruno Guimaraes (39), Jonjo Shelvey (8), Joelinton (7), Miguel Almiron (24), Chris Wood (20), Allan Saint-Maximin (10)

Leicester (4-3-2-1): Kasper Schmeichel (1), James Justin (2), Daniel Amartey (18), Daniel Amartey (18), Caglar Soyuncu (4), Luke Thomas (33), Youri Tielemans (8), Nampalys Mendy (24), Nampalys Mendy (24), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Ayoze Perez (17), Ademola Lookman (37), Ademola Lookman (37), Patson Daka (29)

Newcastle
Newcastle
4-3-3
1
Martin Dubravka
17
Emil Krafth
5
Fabian Schaer
33
Daniel Burn
13
Matt Targett
39 2
Bruno Guimaraes
8
Jonjo Shelvey
7
Joelinton
24
Miguel Almiron
20
Chris Wood
10
Allan Saint-Maximin
29
Patson Daka
37
Ademola Lookman
37
Ademola Lookman
17
Ayoze Perez
22
Kiernan Dewsbury-Hall
24
Nampalys Mendy
24
Nampalys Mendy
8
Youri Tielemans
33
Luke Thomas
4
Caglar Soyuncu
18
Daniel Amartey
18
Daniel Amartey
2
James Justin
1
Kasper Schmeichel
Leicester
Leicester
4-3-2-1
Thay người
69’
Chris Wood
Joseph Willock
60’
Ayoze Perez
James Maddison
70’
Miguel Almiron
Jacob Murphy
66’
Ademola Lookman
Harvey Barnes
90’
Allan Saint-Maximin
Dwight Gayle
78’
Patson Daka
Kelechi Iheanacho
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Timothy Castagne
Paul Dummett
Harvey Barnes
Jamaal Lascelles
Eldin Jakupovic
Matt Ritchie
Ricardo Pereira
Federico Fernandez
Jonny Evans
Jacob Murphy
Timothy Castagne
Joseph Willock
Hamza Choudhury
Dwight Gayle
Marc Albrighton
Sean Longstaff
James Maddison
Kelechi Iheanacho
Huấn luyện viên

Eddie Howe

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
18/10 - 2014
02/05 - 2015
21/11 - 2015
15/03 - 2016
10/12 - 2017
07/04 - 2018
29/09 - 2018
13/04 - 2019
29/09 - 2019
01/01 - 2020
03/01 - 2021
08/05 - 2021
12/12 - 2021
17/04 - 2022
26/12 - 2022
Carabao Cup
11/01 - 2023
Premier League
23/05 - 2023
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Premier League
11/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Carabao Cup
06/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3022714373H T T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4Man CityMan City3015691751B T B H T
5NewcastleNewcastle2915591050B T B T T
6ChelseaChelsea2914781649B B T T B
7Aston VillaAston Villa301398-148H T B T T
8BrightonBrighton3012117347T T T H B
9FulhamFulham301299445B T B T B
10BournemouthBournemouth30128101144B B H B B
11BrentfordBrentford3012513441T H B T B
12Crystal PalaceCrystal Palace2910109340B T T T H
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton3071310-534H H H H B
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town304818-3320B B B B T
19LeicesterLeicester304521-4217B B B B B
20SouthamptonSouthampton302424-4910B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X