Số người tham dự hôm nay là 51670.
- Callum Wilson57
- (Pen) Callum Wilson64
- Miguel Almiron (Thay: Harvey Barnes)83
- Callum Wilson90+5'
- Anthony Gordon90+5'
- Bruno Guimaraes90+7'
- Yoane Wissa33
- Christian Noergaard42
- Mads Roerslev (Thay: Rico Henry)42
- Aaron Hickey59
- Mark Flekken64
- Neal Maupay (Thay: Ben Mee)72
- Kevin Schade (Thay: Vitaly Janelt)72
- Frank Onyeka (Thay: Christian Noergaard)72
- Keane Lewis-Potter (Thay: Aaron Hickey)82
- Nathan Collins85
Thống kê trận đấu Newcastle vs Brentford
Diễn biến Newcastle vs Brentford
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Newcastle: 56%, Brentford: 44%.
Quả phát bóng lên cho Brentford.
Mads Roerslev giảm áp lực bằng pha phá bóng
Anthony Gordon của Newcastle thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Newcastle thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Anthony Gordon của Newcastle thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Ethan Pinnock giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Newcastle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Pope của Newcastle cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Thẻ vàng dành cho Bruno Guimaraes.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Bruno Guimaraes của Newcastle cản phá Mads Roerslev
Daniel Burn thắng thử thách trên không trước Bryan Mbeumo
Newcastle thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Anthony Gordon vì hành vi phi thể thao.
Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Callum Wilson vì hành vi phi thể thao.
Kiểm soát bóng: Newcastle: 57%, Brentford: 43%.
Newcastle thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Newcastle vs Brentford
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Kieran Trippier (2), Fabian Schar (5), Sven Botman (4), Dan Burn (33), Sean Longstaff (36), Bruno Guimaraes (39), Elliot Anderson (32), Harvey Barnes (15), Callum Wilson (9), Anthony Gordon (10)
Brentford (3-5-2): Mark Flekken (1), Nathan Collins (22), Ben Mee (16), Ethan Pinnock (5), Aaron Hickey (2), Mathias Jensen (8), Christian Norgaard (6), Vitaly Janelt (27), Rico Henry (3), Yoane Wissa (11), Bryan Mbeumo (19)
Thay người | |||
83’ | Harvey Barnes Miguel Almiron | 42’ | Rico Henry Mads Roerslev Rasmussen |
72’ | Christian Noergaard Frank Onyeka | ||
72’ | Ben Mee Neal Maupay | ||
72’ | Vitaly Janelt Kevin Schade | ||
82’ | Aaron Hickey Keane Lewis-Potter |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Almiron | Thomas Strakosha | ||
Alexander Isak | Zanka | ||
Matt Targett | Mads Roerslev Rasmussen | ||
Martin Dubravka | Frank Onyeka | ||
Jamaal Lascelles | Yehor Yarmoliuk | ||
Valentino Livramento | Neal Maupay | ||
Sandro Tonali | Kevin Schade | ||
Lewis Hall | Saman Ghoddos | ||
Jacob Murphy | Keane Lewis-Potter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Newcastle vs Brentford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại