Bóng an toàn khi Nepal được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
![]() Bounpachan Bounkong 33 | |
![]() Laken Limbu 45+1' | |
![]() Dinesh Henjan (Thay: Ayush Ghalan) 46 | |
![]() Rai Utsav (Thay: Awas Lamichhane) 46 | |
![]() Arik Bista (Thay: Aashish Chaudhary) 46 | |
![]() Utsav Rai (Thay: Awas Lamichhane) 46 | |
![]() Anjan Bista 48 | |
![]() Anousone Xaypanya (Thay: Bounpachan Bounkong) 60 | |
![]() Chony Wenpaserth 76 | |
![]() Hisub Thapaliya (Thay: Manish Dangi) 83 | |
![]() Soukphachan Lueanthala (Thay: Chony Wenpaserth) 89 | |
![]() Chanthaviphone Phoumsavanh (Thay: Kydavone Souvanny) 90 |
Thống kê trận đấu Nepal vs Laos


Diễn biến Nepal vs Laos
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Lào.
Quả phạt góc được trao cho Nepal.
Lào thay người thứ 3: Chanthaviphone Phoumsavanh vào thay Kydavone Souvanny.
Nepal nằm trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Nepal.
Damoth Thongkhamsavath của Lào thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Gamini Nivon Robesh ra hiệu cho Lào có quả ném biên bên phần sân của Nepal.
Xaysavath Souvanhansok của tuyển Lào đã trở lại sân cỏ.
Xaysavath Souvanhansok nghỉ thi đấu và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Soukphachan Lueanthala vào thay Chony Wenpaserth cho đội khách.
Lào có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Nepal không?
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Nepal ở gần vòng cấm.
Gamini Nivon Robesh đã trao cho Nepal một quả phạt góc.
Gamini Nivon Robesh trao cho Nepal quả phát bóng lên.
Nepal được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Gamini Nivon Robesh ra hiệu cho Lào có quả ném biên bên phần sân của Nepal.
Thapaliya Hisub vào sân thay cho Manish Dangi của Nepal.
Nepal được hưởng quả phạt góc từ cánh phải.
Anjan Bista (Nepal) đánh đầu cận thành nhưng bóng bị hậu vệ Lào cản phá.
Quả phạt góc được trao cho Nepal.
Đội hình xuất phát Nepal vs Laos
Nepal (4-2-3-1): Kiran Chemjong (16), Sanish Shrestha (20), Ananta Tamang (4), Rohit Chand (23), Aashish Chaudhary (9), Laken Limbu (10), Awas Lamichhane (12), Ayush Ghalan (19), Manish Dangi (21), Anjan Bista (14), Gillespye Jung Karki (7)
Laos (4-2-3-1): Xaysavath Souvanhansok (18), Thanouthong Kietnalonglop (13), Thipphachanh Inthavong (5), Anantaza Siphongphan (4), Photthavong Sangvilay (2), Michael Vang (8), Chanthavixay Khounthoumphone (6), Damoth Thongkhamsavath (15), Bounphachan Bounkong (17), Chony Wenpaserth (10), Kydavone Souvanny (9)


Thay người | |||
46’ | Ayush Ghalan Dinesh Henjan | 60’ | Bounpachan Bounkong Anousone Xaypanya |
46’ | Aashish Chaudhary Arik Bista | 89’ | Chony Wenpaserth Soukphachan Lueanthala |
46’ | Awas Lamichhane Utsav Rai | 90’ | Kydavone Souvanny Chanthaviphone Phoumsavanh |
83’ | Manish Dangi Hisub Thapaliya |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanjeeb Bista | Soukphachan Lueanthala | ||
Amrit Shrestha | Phoutdavy Phommasane | ||
Sudip Gurung | K Lokphathip | ||
Kritish Ratna Chhunju | Xayasith Singsavang | ||
Abishek Baral | Aphixay Thanakhanty | ||
Dinesh Henjan | Vanna Bounlovongsa | ||
Arik Bista | Chanthaviphone Phoumsavanh | ||
Deep Karki | Chittakone Vannachone | ||
Anjan Rai | Inthachuk Sisouphan | ||
Ashish Gurung | Anousone Xaypanya | ||
Hisub Thapaliya | Sengdaovy Hanthavong | ||
Utsav Rai | Anoulak Vilaphonh |
Nhận định Nepal vs Laos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nepal
Thành tích gần đây Laos
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại